Mã bưu điện | 169-0075 |
---|---|
Địa chỉ | 東京都新宿区高田馬場1-23-9 |
Chữ ký phần truy vấn | Khoa tiếng Anh tổng quát |
Số điện thoại liên hệ | 0120-8349-86 |
SỐ FAX | 03-3208-8807 |
Trang web | https://www.waseda-flc.ac.jp/ |
info@waseda-flc.ac.jp | |
Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 12 người |
Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | 6 người Trung Quốc ở Trung Quốc Tiếng Việt 4 Hàn Quốc 1 người Sri Lanka 1 người |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
---|---|
Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
Người bảo lãnh | Yêu cầu yêu cầu |
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
---|---|
Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
Người bảo lãnh | Yêu cầu yêu cầu |
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 2 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Năng lực tuyển dụng | Khoảng 20名 |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
---|---|
Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác ((chỉ với phương thức AO) giấy đăng ký (entry sheet) ※Với trường hợp tiến cử qua trường, thực hiện kỳ thi viết bài luận) |
Lịch thi
Phương thức AO | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2024/04/03
開始備考 : bắt đầu Entry (đăng ký) |
Phương thức AO | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2024/03/15
開始備考 : Thời gian nhận đơn |
Giới thiệu của trường | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2024/04/03
|
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
---|---|
Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
Người bảo lãnh | Yêu cầu yêu cầu |
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 2 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Năng lực tuyển dụng | Khoảng 15名 |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
---|---|
Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác ((chỉ với phương thức AO) giấy đăng ký (entry sheet) ※Với trường hợp tiến cử qua trường, thực hiện kỳ thi viết bài luận) |
Lịch thi
Phương thức AO | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2024/04/03
開始備考 : bắt đầu Entry (đăng ký) |
Phương thức AO | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2024/03/15
開始備考 : Thời gian nhận đơn |
Giới thiệu của trường | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2024/04/03
|
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
---|---|
Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
Người bảo lãnh | Yêu cầu yêu cầu |
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 2 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Năng lực tuyển dụng | Khoảng 25名 |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
---|---|
Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác ((chỉ với phương thức AO) giấy đăng ký (entry sheet) ※Với trường hợp tiến cử qua trường, thực hiện kỳ thi viết bài luận) |
Lịch thi
Phương thức AO | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2024/04/03
開始備考 : bắt đầu Entry (đăng ký) |
Ngày thông báo |
備考 : Thông báo kết quả: 5 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ |
Phương thức AO | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2024/03/15
開始備考 : Thời gian nhận đơn |
Ngày thông báo |
備考 : Thông báo kết quả: 5 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ |
Giới thiệu của trường | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2024/04/03
|
Ngày thông báo |
備考 : Thông báo kết quả: 5 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ |
Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 Trường giới thiệu được miễn. |
---|---|
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
Miễn |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
820,000円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
110,000円 Phí cơ sở |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
930,000円 Số tiền thanh toán sau khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí. 70.000 yên mỗi năm cho các chi phí khác. |
Đóng học phí chia thành nhiều đợt |
可 |
Chế độ miễn giảm học phí |
Có Kiểm tra lựa chọn có sẵn |
Chế độ học bổng |
Có |
Ký túc xá sinh viên |
Có Ký túc xá liên kết |
---|---|
Cước phí gửi tài liệu |
Miễn phí |
JR · Tàu điện ngầm Tokyo · Tuyến Seibu Shinjuku
3 phút đi bộ từ ga Takadanobaba
Tuyến Tokyo Metro Fukutoshin
10 phút đi bộ từ ga Nishi-Waseda