
| Mã bưu điện | 136-0071 |
|---|---|
| Địa chỉ | 東京都江東区亀戸2-28-5 |
| Chữ ký phần truy vấn | Phòng tư vấn sinh viên quốc tế |
| Số điện thoại liên hệ | 03-3685-6761 |
| Trang web | https://www.yccm.ac.jp |
| r.yccm@yomiuririkou.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Việt Nam 66 người Nepal 43 người Myanma 27 người Sri Lanka 26 người Trung Quốc 19 người Bangladesh 5 người Mông Cổ 6 người Indonesia 5 người 3 người khác |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Bắt buộc (yêu cầu yêu cầu) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Tiểu luận / tiểu luận |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2026/03/31
|
|---|---|
| Ngày thi |
2025/09/21
備考 : Dự định tổ chức thi 11 lần sau kì thi lần 1 ngày 25 tháng 9. |
| Ngày thông báo |
備考 : Trên nguyên tắc là ngay sau ngày thi (Nếu hôm đó là ngày nghỉ lễ quốc gia thì ngay sau ngày nghỉ lễ đó) |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
| Năng lực tuyển dụng | Lượng nhỏ名 |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Bắt buộc (yêu cầu yêu cầu) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Tiểu luận / tiểu luận |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2026/03/31
|
|---|---|
| Ngày thi |
2025/09/21
備考 : Dự định tổ chức thi 11 lần sau kì thi lần 1 ngày 25 tháng 9. |
| Ngày thông báo |
備考 : Trên nguyên tắc là ngay sau ngày thi (Nếu hôm đó là ngày nghỉ lễ quốc gia thì ngay sau ngày nghỉ lễ đó) |
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
230,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
530,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
630,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,390,000円 [Số tiền phải trả trước khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí] *Ngoài các khoản trên sẽ còn có các chi phí như sách giáo khoa. |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
Có |
〒112-0002
東京都文京区小石川1-1-1
Điện thoại:0120-064-490
1 phút đi bộ từ Ga Kasuga trên Tuyến Toei Mita/Tuyến Oedo
1 phút đi bộ từ Ga Korakuen trên Tuyến Tokyo Metro Marunouchi/Namboku