
| Mã bưu điện | 164-8550 |
|---|---|
| Địa chỉ | 東京都中野区東中野3-18-11 |
| Chữ ký phần truy vấn | Phòng quan hệ công chúng |
| Số điện thoại liên hệ | 0120-115-784 |
| Trang web | https://trajal.jp/exam/foreignstudents/ |
| ryu@trajal.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 41 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Myanmar 20 người 6 người Trung Quốc ở Trung Quốc Đài Loan 3 người Hàn Quốc 1 người Việt Nam 1 người Thái Lan 1 người 9 người khác |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
| Năng lực tuyển dụng | 40名 |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Tiểu luận / tiểu luận,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/18
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/28 |
| Ngày thông báo | 2025/10/10 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/11
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/10/02
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/13 |
| Ngày thông báo | 2025/10/23 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/11
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/10/09
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/19 |
| Ngày thông báo | 2025/10/31 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/11
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/10/30
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/08 |
| Ngày thông báo | 2025/11/14 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/11
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/11/13
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/24 |
| Ngày thông báo | 2025/11/28 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/11
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/12/04
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/12/14 |
| Ngày thông báo | 2025/12/19 |
| Hạn chót nhập học |
2026/01/09
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2026/01/15
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/01/25 |
| Ngày thông báo | 2026/01/30 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/12
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2026/02/12
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/21 |
| Ngày thông báo | 2026/02/27 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/12
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2026/03/12
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/03/22 |
| Ngày thông báo | 2026/03/23 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/26
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
Không cần |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
846,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
352,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,198,000円 [Số tiền thanh toán sau khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí] |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có Chế độ miễn Học phí cho sinh viên quốc tế/Đối với tất cả sinh viên quốc tế, giảm/miễn 1.000.000 yên trong 2 năm |
| Chế độ học bổng |
Có Học bổng AO / Những người vượt qua vòng tuyển chọn của AO sẽ nhận được học bổng trị giá 50.000 yên. *Vui lòng kiểm tra điều kiện và thông tin chi tiết về ứng tuyển trên trang web. |
7 phút đi bộ từ Ga Higashi-Nakano trên Tuyến JR Chuo/Sobu và Tuyến Toei Oedo
〒164-8550
東京都中野区東中野3-18-11
Điện thoại:0120-115-784
7 phút đi bộ từ Ga Higashi-Nakano trên Tuyến JR Chuo/Sobu và Tuyến Toei Oedo