
| Mã bưu điện | 812-0011 |
|---|---|
| Địa chỉ | 福岡県福岡市博多区博多駅前4-18-6 |
| Chữ ký phần truy vấn | Phòng tư vấn nhập học |
| Số điện thoại liên hệ | 092-411-6420 |
| Trang web | https://www.ndg-nbs.ac.jp/ |
| ndg@ndg-nbs.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 4 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Việt Nam 2 người Malaysia 2 người |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 3 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Tiểu luận / tiểu luận,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/10/01 ~ 2024/10/31
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/11/07 |
| Ngày thông báo | 2024/11/15 |
| Hạn chót nhập học |
2024/12/06
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Tiểu luận / tiểu luận,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/10/01 ~ 2024/10/31
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/11/07 |
| Ngày thông báo | 2024/11/15 |
| Hạn chót nhập học |
2024/12/06
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
180,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
700,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
440,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,320,000円 |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
Có |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|