Mã bưu điện | 144-8655 |
---|---|
Địa chỉ | 東京都大田区西蒲田5-23-22 |
Chữ ký phần truy vấn | Phòng tư vấn nhập học |
Số điện thoại liên hệ | 0120-123-351 |
Trang web | https://www.neec.ac.jp/ |
info@stf.neec.ac.jp | |
Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
Hệ thống chuyển giao | Có Loại thử nghiệm: yêu cầu yêu cầu |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
---|---|
Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
---|---|
Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 2 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
---|---|
Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác (Kiểm tra năng lực tiếng Nhật) |
Lịch thi
Tuyến sinh thông thường kỳ 1 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2023/09/05
終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2023/09/16 |
Ngày thông báo | 2023/09/29 |
Hạn chót nhập học |
2023/10/20
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 2 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/10/16 ~ 2023/11/07
終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2023/11/18 |
Ngày thông báo | 2023/12/01 |
Hạn chót nhập học |
2023/12/22
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 3 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/11/13 ~ 2023/11/28
終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2023/12/09 |
Ngày thông báo | 2023/12/22 |
Hạn chót nhập học |
2024/01/26
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 4 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/12/04 ~ 2024/01/09
開始備考 : Không nhận hồ sơ từ ngày 25 tháng 12 năm 2017 đến ngày 5 tháng 1 năm 2018 終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2024/01/20 |
Ngày thông báo | 2024/02/02 |
Hạn chót nhập học |
2024/02/22
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 5 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2024/01/19 ~ 2024/01/30
終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2024/02/10 |
Ngày thông báo | 2024/02/22 |
Hạn chót nhập học |
2024/03/08
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 6 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2024/02/09 ~ 2024/02/20
終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2024/03/02 |
Ngày thông báo | 2024/03/08 |
Hạn chót nhập học |
2024/03/15
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 7 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2024/02/26 ~ 2024/03/05
開始備考 : Thời gian lưu trú (theo diện lưu học sinh) cần sau ngày 15 tháng 4 năm 2018 終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2024/03/18 |
Ngày thông báo | 2024/03/21 |
Hạn chót nhập học |
2024/03/29
|
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
---|---|
Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 3 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
---|---|
Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác (Kiểm tra năng lực tiếng Nhật) |
Lịch thi
Tuyến sinh thông thường kỳ 1 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2023/09/05
終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2023/09/16 |
Ngày thông báo | 2023/09/29 |
Hạn chót nhập học |
2023/10/20
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 2 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/10/16 ~ 2023/11/07
終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2023/11/18 |
Ngày thông báo | 2023/12/01 |
Hạn chót nhập học |
2023/12/22
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 3 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/11/13 ~ 2023/11/28
終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2023/12/09 |
Ngày thông báo | 2023/12/22 |
Hạn chót nhập học |
2024/01/26
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 4 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/12/04 ~ 2024/01/09
開始備考 : Không nhận hồ sơ từ ngày 25 tháng 12 năm 2017 đến ngày 5 tháng 1 năm 2018 終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2024/01/20 |
Ngày thông báo | 2024/02/02 |
Hạn chót nhập học |
2024/02/22
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 5 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2024/01/19 ~ 2024/01/30
終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2024/02/10 |
Ngày thông báo | 2024/02/22 |
Hạn chót nhập học |
2024/03/08
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 6 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2024/02/09 ~ 2024/02/20
終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2024/03/02 |
Ngày thông báo | 2024/03/08 |
Hạn chót nhập học |
2024/03/15
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 7 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2024/02/26 ~ 2024/03/05
開始備考 : Thời gian lưu trú (theo diện lưu học sinh) cần sau ngày 15 tháng 4 năm 2018 終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2024/03/18 |
Ngày thông báo | 2024/03/21 |
Hạn chót nhập học |
2024/03/29
|
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
---|---|
Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
---|---|
Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác (Kiểm tra năng lực tiếng Nhật) |
Lịch thi
Tuyến sinh thông thường kỳ 1 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2023/09/05
終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2023/09/16 |
Ngày thông báo | 2023/09/29 |
Hạn chót nhập học |
2023/10/20
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 2 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/10/16 ~ 2023/11/07
終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2023/11/18 |
Ngày thông báo | 2023/12/01 |
Hạn chót nhập học |
2023/12/22
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 3 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/11/13 ~ 2023/11/28
終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2023/12/09 |
Ngày thông báo | 2023/12/22 |
Hạn chót nhập học |
2024/01/26
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 4 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/12/04 ~ 2024/01/09
開始備考 : Không nhận hồ sơ từ ngày 25 tháng 12 năm 2017 đến ngày 5 tháng 1 năm 2018 終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2024/01/20 |
Ngày thông báo | 2024/02/02 |
Hạn chót nhập học |
2024/02/22
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 5 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2024/01/19 ~ 2024/01/30
終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2024/02/10 |
Ngày thông báo | 2024/02/22 |
Hạn chót nhập học |
2024/03/08
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 6 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2024/02/09 ~ 2024/02/20
終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2024/03/02 |
Ngày thông báo | 2024/03/08 |
Hạn chót nhập học |
2024/03/15
|
Tuyến sinh thông thường kỳ 7 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2024/02/26 ~ 2024/03/05
開始備考 : Thời gian lưu trú (theo diện lưu học sinh) cần sau ngày 15 tháng 4 năm 2018 終了備考 : Sẽ dừng tuyển sinh khi đủ số lượng dù đang trong thời gian tuyển sinh |
Ngày thi | 2024/03/18 |
Ngày thông báo | 2024/03/21 |
Hạn chót nhập học |
2024/03/29
|
Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 ~ 25,000円 |
---|---|
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
Vui lòng kiểm tra nguyên tắc đăng ký. |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
Vui lòng kiểm tra nguyên tắc đăng ký. |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
Vui lòng kiểm tra nguyên tắc đăng ký. |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,095,690円 ~ 1,859,440円 Phụ thuộc vào Chế độ miễn giảm học phí |
Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
Chế độ học bổng |
Có |
Ký túc xá sinh viên |
Có Vui lòng kiểm tra nguyên tắc đăng ký. |
---|
Khoảng 2 phút đi bộ từ Tuyến JR Keihin Tohoku, Tuyến Tokyu Ikegami · Tuyến Tamagawa "Ga Kamata"
〒192-0983
東京都八王子市片倉町1404-1
Điện thoại:0120-444-700
· Từ Tuyến JR Chuo "Trạm Hachioji"
Xe buýt trường học 10 phút
· Từ Tuyến JR Yokohama "Trạm Hachioji Minamino"
Xe buýt trường học 5 phút