
名古屋医療秘書福祉&IT専門学校( chuyên nghiệp )
Thông tin cơ bản
| Mã bưu điện |
451-0045 |
| Địa chỉ |
名古屋市西区名駅2-27-28 |
| Chữ ký phần truy vấn |
Bộ trưởng Y tế Phúc lợi & chuyên nghiệp CNTT |
| Số điện thoại liên hệ |
052-561-1148 |
| SỐ FAX |
050-3510-9252 |
| Trang web |
https://www.sanko.ac.jp/nagoya-med/ |
| E-mail |
info-nagoya-med@sanko.ac.jp |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế |
Có |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký |
9 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ |
Việt Nam 3 người
2 người ở Trung Quốc
Nepal 1 người
Hàn Quốc 1 người
Pháp 1 người
Nga 1 người |
Thi tuyển sinh
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
- ITビジネス科
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi |
Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/11
|
| Ngày thi |
2025/09/13 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/11/30
|
| Ngày thi |
2025/06/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
- 医療事務科
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi |
Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/11
|
| Ngày thi |
2025/09/13 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/11/30
|
| Ngày thi |
2025/06/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
- 医療秘書科
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi |
Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/11
|
| Ngày thi |
2025/09/13 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/11/30
|
| Ngày thi |
2025/06/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
- くすりアドバイザー科
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi |
Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/11
|
| Ngày thi |
2025/09/13 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/11/30
|
| Ngày thi |
2025/06/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
- 介護福祉科
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi |
Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/11
|
| Ngày thi |
2025/09/13 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/11/30
|
| Ngày thi |
2025/06/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
- WEBデザイン・ITプログラミング科
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi |
Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/11
|
| Ngày thi |
2025/09/13 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/11/30
|
| Ngày thi |
2025/06/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
- 診療情報管理士科
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi |
Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/11
|
| Ngày thi |
2025/09/13 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/11/30
|
| Ngày thi |
2025/06/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
- 医療保育科
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi |
Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/11
|
| Ngày thi |
2024/09/13 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/11/30
|
| Ngày thi |
2025/06/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
Học phí
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円
|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
100,000円
|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
650,000円 ~ 750,000円
|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
200,000円 ~ 230,000円
|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
950,000円 ~ 1,080,000円
Số tiền phải trả trước khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí
|
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có
|
| Chế độ học bổng |
Có
|
Khác
| Ký túc xá sinh viên |
Có
|
| Cước phí gửi tài liệu |
Miễn phí
|
Đặc điểm của trường
●Mục tiêu là đỗ kỳ thi năng lực tiếng Nhật từ N3 đến N2
●Có thể học lên (đăng ký lại) với chế độ miễn phí nhập học và một nửa học phí
●Bạn có thể yên tâm vì đã có đơn vị tư vấn xin visa
●Có thể sử dụng thẻ đi lại dành cho sinh viên và giảm giá dành cho sinh viên
●Wi-Fi miễn phí trong khuôn viên trường
【Hệ thống hỗ trợ sinh viên quốc tế, vv】
● Chế độ ưu đãi khi đạt N1 kỳ thi năng lực tiếng Nhật
Cách đi đến trường
8 phút đi bộ từ JR/Meitetsu/Kintetsu "Ga Nagoya", 5 phút đi bộ từ Lối ra 1 của "Ga Nagoya" trên Tàu điện ngầm Tuyến Higashiyama/Tuyến Sakura-dori