専門学校 日産愛媛自動車大学校( chuyên nghiệp )
Bấm vào đây nếu bạn đang xem từ bên ngoài Nhật Bản>Từ những chiếc xe cơ bản đến công nghệ tiên tiến. Nhằm mục đích cho các chuyên gia.

Từ những chiếc xe cơ bản đến công nghệ tiên tiến. Nhằm mục đích cho các chuyên gia.
| Mã bưu điện | 790-0065 |
|---|---|
| Địa chỉ | 愛媛県松山市宮西2丁目8-27 |
| Chữ ký phần truy vấn | Bộ phận hỗ trợ sinh viên |
| Số điện thoại liên hệ | 089-925-0103 |
| SỐ FAX | 089-923-7728 |
| Trang web | https://www.nissan-gakuen.ac.jp/ehime/ |
| ehime@nissan-gakuen.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 63 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Nepal 35 người Myanmar 18 người Bangladesh 4 người Việt Nam 2 người 1 người ở Trung Quốc Hàn Quốc 1 người Singapore 1 người Mông Cổ 1 người |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 3 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 3 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 3 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Ngôn ngữ câu hỏi khả năng học thuật cơ bản | Người Nhật |
|---|---|
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N3 trở lên) |
| Môn thi | Phỏng vấn,Người Nhật,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/09
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/13 |
| Ngày thông báo | 2025/09/18 |
| Hạn chót nhập học |
2025/09/26
|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/18
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/27 |
| Ngày thông báo | 2025/10/02 |
| Hạn chót nhập học |
2025/10/10
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/10/07
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/11 |
| Ngày thông báo | 2025/10/16 |
| Hạn chót nhập học |
2025/10/24
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/10/16
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/25 |
| Ngày thông báo | 2025/10/30 |
| Hạn chót nhập học |
2025/11/07
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/11/06
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/15 |
| Ngày thông báo | 2025/11/20 |
| Hạn chót nhập học |
2025/11/28
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/12/04
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/12/13 |
| Ngày thông báo | 2025/12/18 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/26
|
| Thời gian đăng ký |
2025/12/01 ~ 2026/01/08
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/01/17 |
| Ngày thông báo | 2026/01/22 |
| Hạn chót nhập học |
2026/01/30
|
| Thời gian đăng ký |
2025/12/01 ~ 2026/02/05
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/14 |
| Ngày thông báo | 2026/02/19 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/27
|
| Thời gian đăng ký |
2025/12/01 ~ 2026/03/05
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/03/14 |
| Ngày thông báo | 2026/03/17 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/20
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 3 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Ngôn ngữ câu hỏi khả năng học thuật cơ bản | Người Nhật |
|---|---|
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
| Môn thi | Phỏng vấn,Người Nhật,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/09
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/13 |
| Ngày thông báo | 2025/09/18 |
| Hạn chót nhập học |
2025/09/26
|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/18
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/27 |
| Ngày thông báo | 2025/10/02 |
| Hạn chót nhập học |
2025/10/10
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/10/07
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/11 |
| Ngày thông báo | 2025/10/16 |
| Hạn chót nhập học |
2025/10/24
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/10/16
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/25 |
| Ngày thông báo | 2025/10/30 |
| Hạn chót nhập học |
2025/11/07
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/11/06
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/15 |
| Ngày thông báo | 2025/11/20 |
| Hạn chót nhập học |
2025/11/28
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/12/04
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/12/13 |
| Ngày thông báo | 2025/12/18 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/26
|
| Thời gian đăng ký |
2025/12/01 ~ 2026/01/08
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/01/17 |
| Ngày thông báo | 2026/01/22 |
| Hạn chót nhập học |
2026/01/30
|
| Thời gian đăng ký |
2025/12/01 ~ 2026/02/05
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/14 |
| Ngày thông báo | 2026/02/19 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/27
|
| Thời gian đăng ký |
2025/12/01 ~ 2026/03/05
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/03/14 |
| Ngày thông báo | 2026/03/17 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/20
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
25,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
240,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
448,000円 ~ 1,034,000円 Phòng bảo dưỡng ô tô quốc tế-Phòng bảo dưỡng ô tô |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
90,000円 ~ 180,000円 Phòng bảo dưỡng ô tô quốc tế-Phòng bảo dưỡng ô tô |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
778,000円 ~ 1,454,000円 Phòng bảo dưỡng ô tô quốc tế-Phòng bảo dưỡng ô tô |
| Đóng học phí chia thành nhiều đợt |
可 |
| Chế độ miễn giảm học phí |
無 |
| Chế độ học bổng |
Yêu cầu yêu cầu Những người vượt qua N2 có học bổng. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi tiết. |
13 phút đi bộ từ ga JR Shikoku Matsuyama (1 km)
13 phút từ sân bay Matsuyama đến ga Iyotetsu Bus Dogo Onsen và xuống tại ga JR Matsuyama
13 phút từ cảng du lịch Matsuyama đến ga Iyotetsu Bus Dogo Onsen và xuống tại ga JR Matsuyama
Đi bộ từ cảng Mitsuhama đến ga Iyotetsu Mitsu bằng tàu hỏa và xuống tại ga Furumachi trong 8 phút (500m)