名古屋リゾート&スポーツ専門学校( chuyên nghiệp )
Thông tin cơ bản
| Mã bưu điện |
451-0044 |
| Địa chỉ |
愛知県名古屋市西区菊井2-16-6 |
| Trang web |
https://www.sanko.ac.jp/nagoya-sports/ |
| E-mail |
info-nagoya-resort@sanko.ac.jp |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế |
Có |
| Hệ thống chuyển giao |
Có Loại thử nghiệm: yêu cầu yêu cầu |
Thi tuyển sinh
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
- スポーツトレーナー科
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi |
Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/10
|
| Ngày thi |
2025/09/13 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/10/31
|
| Ngày thi |
2025/06/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
- スポーツ&アクティビティ科
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi |
Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/10
|
| Ngày thi |
2025/09/13 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/10/31
|
| Ngày thi |
2025/06/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
- スポーツビジネス科
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi |
Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/10
|
| Ngày thi |
2025/09/13 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/10/31
|
| Ngày thi |
2025/06/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
- アスレティック トレーナー科
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi |
Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/10
|
| Ngày thi |
2025/09/13 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/10/31
|
| Ngày thi |
2025/06/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
- スポーツ保育科
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi |
Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/10
|
| Ngày thi |
2025/09/13 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/10/31
|
| Ngày thi |
2025/06/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/31
|
Học phí
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円
|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
100,000円
|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
700,000円 ~ 730,000円
|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
200,000円
|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,000,000円 ~ 1,030,000円
Số tiền phải trả trước khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí
|
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có
|
| Chế độ học bổng |
Có
|
Đặc điểm của trường
【 Đặc điểm của trường 】
●Có thể học lên (đăng ký lại) với chế độ miễn phí nhập học và một nửa học phí
●Có thể sử dụng thẻ đi lại dành cho sinh viên và giảm giá dành cho sinh viên
●Wi-Fi miễn phí trong khuôn viên trường
【Hệ thống hỗ trợ sinh viên quốc tế, vv】
● Chế độ ưu đãi khi đạt N1 kỳ thi năng lực tiếng Nhật
Cách đi đến trường
10 phút đi bộ từ Ga JR, Meitetsu và Kintetsu Nagoya, 7 phút đi bộ từ Lối ra số 2 của Ga Kamejima trên Tuyến tàu điện ngầm Higashiyama