
| Mã bưu điện | 810-0014 |
|---|---|
| Địa chỉ | 福岡県福岡市中央区平尾2-1-21 |
| Chữ ký phần truy vấn | Bộ phận quan hệ công chúng |
| Số điện thoại liên hệ | 092-523-0461 |
| Trang web | https://chori.nakamura-s.ac.jp/ |
| staff@nakamura-s.com | |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 29 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Hàn Quốc 13 người 7 người ở Trung Quốc Đài Loan 5 người 2 người ở Vương quốc Anh Malaysia 1 người Úc 1 người |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/10/28 ~ 2024/11/08
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/11/24 |
| Ngày thông báo | 2024/12/05 |
| Hạn chót nhập học |
2024/12/16
|
| Thời gian đăng ký |
2025/01/14 ~ 2025/01/30
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/02/20 |
| Ngày thông báo | 2025/02/20 |
| Hạn chót nhập học |
2025/02/28
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 1 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/10/28 ~ 2024/11/08
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/11/24 |
| Ngày thông báo | 2024/12/05 |
| Hạn chót nhập học |
2024/12/16
|
| Thời gian đăng ký |
2025/01/14 ~ 2025/01/30
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/02/20 |
| Ngày thông báo | 2025/02/20 |
| Hạn chót nhập học |
2025/02/28
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/10/28 ~ 2024/11/08
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/11/24 |
| Ngày thông báo | 2024/12/05 |
| Hạn chót nhập học |
2024/12/16
|
| Thời gian đăng ký |
2025/01/14 ~ 2025/01/30
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/02/20 |
| Ngày thông báo | 2025/02/20 |
| Hạn chót nhập học |
2025/02/28
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 1 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/10/28 ~ 2024/11/08
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/11/24 |
| Ngày thông báo | 2024/12/05 |
| Hạn chót nhập học |
2024/12/16
|
| Thời gian đăng ký |
2025/01/14 ~ 2025/01/30
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/02/20 |
| Ngày thông báo | 2025/02/20 |
| Hạn chót nhập học |
2025/02/28
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 1 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/10/28 ~ 2024/11/08
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/11/24 |
| Ngày thông báo | 2024/12/05 |
| Hạn chót nhập học |
2024/12/16
|
| Thời gian đăng ký |
2025/01/14 ~ 2025/01/30
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/02/20 |
| Ngày thông báo | 2025/02/20 |
| Hạn chót nhập học |
2025/02/28
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
150,000円 Khóa học nấu ăn Khóa học 2 năm/Khóa công nghệ bánh kẹo (2 năm) |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
660,000円 Khóa học nấu ăn Khóa học 2 năm/Khóa công nghệ bánh kẹo (2 năm) |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
540,000円 Khóa học nấu ăn Khóa học 2 năm/Khóa công nghệ bánh kẹo (2 năm) |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,350,000円 Khóa học nấu ăn Khóa học 2 năm/Khóa công nghệ bánh kẹo (2 năm) |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
Có |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|