トライデントデザイン専門学校( chuyên nghiệp )
Đã 3 năm rồi, vậy là ổn rồi.

Đã 3 năm rồi, vậy là ổn rồi.
| Mã bưu điện | 450-0002 |
|---|---|
| Địa chỉ | 愛知県名古屋市中村区名駅4-1-11 |
| Chữ ký phần truy vấn | Văn phòng tuyển sinh |
| Số điện thoại liên hệ | 0120-760-426 |
| SỐ FAX | 052-582-1773 |
| Trang web | https://design.trident.ac.jp/ |
| info@design.trident.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 6 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Sri Lanka 4 người 1 người ở Trung Quốc Myanmar 1 người |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 3 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/06/02 ~ 2025/06/12
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/06/14 |
| Hạn chót nhập học |
2025/06/27
|
| Thời gian đăng ký |
2025/08/18 ~ 2025/09/04
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/06 |
| Hạn chót nhập học |
2025/09/19
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/10/16
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/18 |
| Hạn chót nhập học |
2025/10/31
|
| Thời gian đăng ký |
~ 2025/11/06
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/08 |
| Hạn chót nhập học |
2025/11/21
|
| Thời gian đăng ký |
~ 2025/12/04
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/12/06 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/19
|
| Thời gian đăng ký |
~ 2026/01/15
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/01/17 |
| Hạn chót nhập học |
2026/01/30
|
| Thời gian đăng ký |
~ 2026/01/29
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/01/31 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/13
|
| Thời gian đăng ký |
~ 2026/02/19
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/21 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/06
|
| Thời gian đăng ký |
~ 2026/03/05
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/03/07 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/19
|
| Thời gian đăng ký |
~ 2026/03/23
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/03/25 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/27
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
200,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
780,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
370,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,350,000円 [Số tiền thanh toán trước khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí] *Phí tài liệu, phí sách giáo khoa và các khoản phí khác được yêu cầu riêng. |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
Có |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|
■ Tuyến JR/Subway/Meitetsu/Kintetsu/Aonami "Ga Nagoya" Lối ra Sakuradori 5 phút đi bộ
※Cầu thang bên trái của Trung tâm thương mại ngầm "U15"
■ Xuống tại "Ga trung tâm quốc tế" của tuyến tàu điện ngầm Sakuradori Lối ra 4