Thông tin cơ bản
| Mã bưu điện |
113-0033 |
| Địa chỉ |
東京都文京区本郷3-23-16 |
| Số điện thoại liên hệ |
0120-160-350 |
| Trang web |
https://www.sanko.ac.jp/tokyo-med/ |
| E-mail |
info-tokyo-med@sanko.ac.jp |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế |
Có |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký |
53 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ |
Nepal 27 người
Trung Quốc 12 người
Việt Nam 6 người
Sri Lanka 5 người
Uzbekistan 2 người
Myanmar 1 người |
Thi tuyển sinh
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Ở Nhật Bản |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
- WEBデザイン&ITプログラミング科
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Ở Nhật Bản |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật |
Cần thiết (N2 trở lên) |
| Môn thi |
Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/08/01 ~ 2025/09/12
|
| Ngày thi |
2025/09/14 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/15 ~ 2025/09/26
|
| Ngày thi |
2025/09/28 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/29 ~ 2025/10/10
|
| Ngày thi |
2025/10/12 |
| Thời gian đăng ký |
2025/08/01 ~ 2025/10/31
|
- 医療事務&くすり総合科
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Ở Nhật Bản |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật |
Cần thiết (N2 trở lên) |
| Môn thi |
Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/08/01 ~ 2025/09/12
|
| Ngày thi |
2025/09/14 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/15 ~ 2025/09/26
|
| Ngày thi |
2025/09/28 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/29 ~ 2025/10/10
|
| Ngày thi |
2025/10/12 |
| Thời gian đăng ký |
2025/08/01 ~ 2025/10/31
|
- 医療事務科
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Ở Nhật Bản |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật |
Cần thiết (N2 trở lên) |
| Môn thi |
Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/08/01 ~ 2025/09/12
|
| Ngày thi |
2025/09/14 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/15 ~ 2025/09/26
|
| Ngày thi |
2025/09/28 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/29 ~ 2025/10/10
|
| Ngày thi |
2025/10/12 |
| Thời gian đăng ký |
2025/08/01 ~ 2025/10/31
|
- 医療保育科
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Ở Nhật Bản |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật |
Cần thiết (N2 trở lên) |
| Môn thi |
Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/08/01 ~ 2025/09/12
|
| Ngày thi |
2025/09/14 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/15 ~ 2025/09/26
|
| Ngày thi |
2025/09/28 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/29 ~ 2026/10/10
|
| Ngày thi |
2025/10/12 |
| Thời gian đăng ký |
2025/08/01 ~ 2025/10/31
|
- 歯科衛生士
-
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh |
Bất cứ lúc nào |
| Người bảo lãnh |
Ở Nhật Bản |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật |
Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật |
Cần thiết (N2 trở lên) |
| Môn thi |
Phỏng vấn,Người Nhật,Khác
()
|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/08/01 ~ 2025/09/12
|
| Ngày thi |
2025/09/14 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/15 ~ 2025/09/26
|
| Ngày thi |
2025/09/28 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/29 ~ 2025/10/10
|
| Ngày thi |
2025/10/12 |
| Thời gian đăng ký |
2025/08/01 ~ 2025/10/31
|
Học phí
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円
|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
100,000円
|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
700,000円 ~ 820,000円
|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
180,000円 ~ 360,000円
|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
980,000円 ~ 1,200,000円
[Số tiền đã thanh toán trước khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí]
|
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có
|
| Chế độ học bổng |
Có
|
Đặc điểm của trường
【 Đặc điểm của trường 】
● Có các khóa học dành cho sinh viên quốc tế và lớp học hỗ trợ tiếng Nhật!
● Khoảng cách giữa giáo viên và học sinh gần nhau!
● Có rất nhiều sự kiện ở trường♪ Bạn có thể dễ dàng kết bạn với người Nhật!
● Nếu bạn được nhận làm sinh viên nhận học bổng, bạn có thể giảm Học phí!
【Hệ thống hỗ trợ sinh viên quốc tế, vv】
● Miễn giảm học Học phí cho sinh viên quốc tế: lên đến 500.000 yên/năm!
● Chương trình khuyến khích đỗ kỳ thi năng lực tiếng Nhật N1: "Miễn giảm Học phí 300.000 yên"
● Miễn "phí nộp đơn + học phí 100.000 yên" cho sinh viên quốc tế trúng tuyển thông qua hệ thống giới thiệu của trường được chỉ định!
● Lớp học có giáo viên chủ nhiệm "Bạn có thể hỏi về bất cứ điều gì, kể cả việc học và cuộc sống hàng ngày!"
Ngày cập nhật: 2025.6.11
Cách đi đến trường
Đi bộ 6 phút từ Ga Hongo-Sanchome trên Tuyến tàu điện ngầm Toei Oedo
Trường cùng dạng ở cơ sở khác
大宮医療医療秘書専門学校
東京未来大学福祉保育専門学校