Mã bưu điện | 171-0022 |
---|---|
Địa chỉ | 東京都豊島区南池袋1-13-13 |
Chữ ký phần truy vấn | Trung tâm Quan hệ công chúng tuyển sinh |
Số điện thoại liên hệ | 03-5960-1337 |
SỐ FAX | 03-5960-1339 |
Trang web | https://www.isi.ac.jp/tbl/ |
tbl@isi-global.com | |
Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 140 người |
Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Trung Quốc 56 người Việt Nam 28 người Nepal 7 người Đài Loan 5 người Hàn Quốc 4 người Thái Lan 4 người 36 người khác |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
---|---|
Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
---|---|
Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 2 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Tiếng anh |
---|
Lịch thi
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2024/03/14
|
---|
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
---|---|
Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 2 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Tiếng anh |
---|
Lịch thi
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2024/03/14
|
---|
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
---|---|
Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 2 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Tiếng anh |
---|
Lịch thi
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2024/03/14
|
---|
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
---|---|
Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 2 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác () |
---|
Lịch thi
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2024/03/14
|
---|
Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 |
---|---|
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
100,000円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
770,000円 ~ 850,000円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
220,000円 ~ 320,000円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,090,000円 ~ 1,270,000円 |
Đóng học phí chia thành nhiều đợt |
可 |
Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
Chế độ học bổng |
Có |
Ký túc xá sinh viên |
Có |
---|---|
Cước phí gửi tài liệu |
Miễn phí |