
| Mã bưu điện | 193-0944 |
|---|---|
| Địa chỉ | 東京都八王子市館町2193番地 |
| Chữ ký phần truy vấn | phòng sinh viên |
| Số điện thoại liên hệ | 0120-76-1929 |
| SỐ FAX | 042-663-3215 |
| Trang web | https://www.toyota-jaec.ac.jp/ |
| nyushi.tokyo@toyota-mec.ac.jp | |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 106 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Trung Quốc 30 người Việt Nam 26 người Myanmar 14 người Sri Lanka 7 người Đài Loan 3 người Hàn Quốc 2 người 24 khác |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Yêu cầu yêu cầu |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Bắt buộc (yêu cầu yêu cầu) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/11
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/20 |
| Ngày thông báo | 2025/09/27 |
| Hạn chót nhập học |
2025/10/10
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/10/09
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/17 |
| Ngày thông báo | 2025/10/25 |
| Hạn chót nhập học |
2025/11/07
|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/01 ~ 2025/11/06
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/13 |
| Ngày thông báo | 2025/11/21 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/05
|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/13 ~ 2025/11/20
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/27 |
| Ngày thông báo | 2025/12/05 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/19
|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/27 ~ 2025/12/04
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/12/11 |
| Ngày thông báo | 2025/12/19 |
| Hạn chót nhập học |
2026/01/16
|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/08 ~ 2026/01/15
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/01/22 |
| Ngày thông báo | 2026/01/30 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/13
|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/22 ~ 2026/01/29
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/05 |
| Ngày thông báo | 2026/02/13 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/27
|
| Thời gian đăng ký |
2026/02/05 ~ 2026/02/12
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/02/19 |
| Ngày thông báo | 2026/02/27 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/13
|
| Thời gian đăng ký |
2026/02/19 ~ 2026/02/26
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/03/05 |
| Ngày thông báo | 2026/03/07 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/20
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
25,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
240,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
240,000円 ~ 500,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
545,000円 ~ 735,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,025,000円 ~ 1,475,000円 |
| Chế độ học bổng |
Có |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|
7 phút đi xe buýt từ "Trạm Meijirodai" trên Tuyến Keio và xuống tại "Văn phòng Omaki Kannon / Kan"
Đi xe buýt 15 phút từ Ga JR Hachioji và xuống tại Văn phòng Ohmaki Kannon/Tate.