
| Mã bưu điện | 134-0083 |
|---|---|
| Địa chỉ | 東京都江戸川区中葛西4-2-5 |
| Chữ ký phần truy vấn | Văn phòng tuyển sinh |
| Số điện thoại liên hệ | 0120-080-332 |
| SỐ FAX | 03-5878-3398 |
| Trang web | https://www.seika.belle.ac.jp/ |
| info@seika.belle.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 41 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Trung Quốc 21 người 8 người ở Thái Lan Tiếng Việt 5 Hàn Quốc 3 người Pháp 1 người 3 người khác |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 3 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/14 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/14 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/14 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/14 |
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
150,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
600,000円 ~ 700,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
983,695円 ~ 1,062,229円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,733,695円 ~ 1,912,229円 * Số tiền được trả trước khi Chế độ miễn giảm học phí áp dụng |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
無 |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|