東京バイオテクノロジー専門学校( chuyên nghiệp )
Làm một thí nghiệm thành một công việc

Làm một thí nghiệm thành một công việc
| Mã bưu điện | 144-0032 |
|---|---|
| Địa chỉ | 東京都大田区北糀谷1-3-14 |
| Chữ ký phần truy vấn | Văn phòng tuyển sinh |
| Số điện thoại liên hệ | 03-3745-5000 |
| SỐ FAX | 03-3745-5040 |
| Trang web | https://www.bio.ac.jp/ |
| info@bio.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 14 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | 7 người ở Trung Quốc Hàn Quốc 2 người Đài Loan 1 người Malaysia 1 người Nga 1 người Mông Cổ 1 người Mexico 1 người |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | 可 |
| Người bảo lãnh | Không cần |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | 可 |
| Người bảo lãnh | Không cần |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N3 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | 可 |
| Người bảo lãnh | Không cần |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 3 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N3 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
50,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
1,228,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
202,242円 ~ 208,142円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,480,242円 ~ 1,486,142円 [Chế độ miễn giảm học phí Số tiền trả trước] * Học phí, phí đào tạo thực hành, phí thiết bị cơ sở vật chất |
| Đóng học phí chia thành nhiều đợt |
Yêu cầu yêu cầu |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
無 |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|