
| Mã bưu điện | 113-0033 |
|---|---|
| Địa chỉ | 東京都文京区本郷3-43-9 |
| Số điện thoại liên hệ | 0120-358-312 |
| SỐ FAX | 03-5842-6879 |
| Trang web | https://www.sanko.ac.jp/tokyo-sweets/ |
| info-tokyo-sweets@sanko.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 24 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Trung Quốc 8 người Thái Lan 5 người Đài Loan 3 người Myanmar 2 người Hàn Quốc 1 người Mông Cổ 1 người Việt Nam 1 người Nepal 1 người Canada 1 người その他 1名 |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Bắt buộc (yêu cầu yêu cầu) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác () |
Lịch thi
| Tuyển sinh thông thường | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/08/01 ~ 2025/09/12
|
| Ngày thi |
2025/09/14
備考 : Thông báo được gửi qua bưu điện trong vòng 7 ngày từ ngày nhận đơn đăng ký |
| Ngày thông báo |
備考 : Giấy báo kết quả được gửi qua bưu điện trong vòng 7 ngày từ ngày phỏng vấn |
| Nhập học theo dạng miễn giảm học phí[Lần 1] | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/15 ~ 2025/09/26
|
| Ngày thi | 2025/09/27 |
| Ngày thông báo |
備考 : Giấy báo kết quả được gửi qua bưu điện trong vòng 7 ngày từ ngày phỏng vấn |
| Nhập học theo dạng miễn giảm học phí[Lần 2] | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/28 ~ 2025/10/10
|
| Ngày thi | 2025/10/12 |
| Ngày thông báo |
備考 : Giấy báo kết quả được gửi qua bưu điện trong vòng 7 ngày từ ngày phỏng vấn |
| Thời gian đăng ký |
2025/08/01 ~ 2025/10/31
|
|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/08/01 ~ 2026/03/31
|
|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/08/01 ~ 2026/03/31
|
|---|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
100,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
710,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
580,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,390,000円 |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
Có |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|
4 phút đi bộ từ lối ra số 5 của ga Hongo Sanchome trên tuyến Toei Oedo
5 phút đi bộ từ Lối ra số 2 của Ga Hongo Sanchome trên Tuyến Tokyo Metro Marunouchi
6 phút đi bộ từ Lối ra số 3 của Ga Yushima trên Tuyến Tokyo Metro Chiyoda
Tuyến JR Chuo Sobu Ga “Ochanomizu” Lối ra Ochanomizuhashi 10 phút đi bộ
〒330-0854
埼玉県さいたま市大宮区桜木町1-389-3
Điện thoại:0120-975-038
JR "Omiya station" 5 phút đi bộ
Tobu Urban Park Line · Xe đưa đón mới "ga Omiya" 5 phút đi bộ