
| Mã bưu điện | 114-8543 |
|---|---|
| Địa chỉ | 東京都北区王子本町1-26-17 |
| Chữ ký phần truy vấn | Phòng tư vấn sinh viên quốc tế |
| Số điện thoại liên hệ | 03-3906-4050 |
| SỐ FAX | 03-3906-4060 |
| Trang web | https://chuoko.ac.jp |
| isinfo@chuoko.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 129 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Trung Quốc 85 người Việt Nam 15 người 29 người khác |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
|---|---|
| Năng lực tuyển dụng | 120名 |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác (Với môn tiếng Nhật có trường hợp yêu cầu thi viết) |
Lịch thi
| Tuyển sinh qua giới thiệu | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2026/03/19
|
| Ngày thông báo |
備考 : Trong vòng 1 tuần sau ngày thi |
| Tuyển sinh thông thường | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/03 ~ 2026/03/19
|
| Ngày thông báo |
備考 : Trong vòng 1 tuần sau ngày thi |
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
Miễn |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
550,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
253,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
803,000円 Số tiền giao sau khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí |
| Đóng học phí chia thành nhiều đợt |
可 Bạn có thể chọn hình thức đóng một lần hoặc trả góp (2 lần) đối với học phí Phòng Kinh doanh Thông tin. |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có Miễn lệ phí tuyển sinh |
| Chế độ học bổng |
Có |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|---|
| Cước phí gửi tài liệu |
Miễn phí |
Tàu điện ngầm Tuyến JR Keihin Tohoku Tuyến Namboku "Trạm Oji",
Xe điện Tokyo Sakura (Tuyến Toden Arakawa) Ga Oji Ga cách ga 5 phút đi bộ