順天堂大学(Riêng tư / đại học)
Bấm vào đây nếu bạn đang xem từ bên ngoài Nhật Bản>Giáo dục, nghiên cứu, chăm sóc y tế / thực hành và với thế giới!

Giáo dục, nghiên cứu, chăm sóc y tế / thực hành và với thế giới!
| Mã bưu điện | 113-8421 |
|---|---|
| Địa chỉ | 東京都文京区本郷2-1-1 |
| Chữ ký phần truy vấn | Văn phòng Trung tâm Tuyển sinh Đại học Juntendo |
| Số điện thoại liên hệ | 03-3813-3111 |
| Trang web | https://www.juntendo.ac.jp |
| admission@juntendo.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 159 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Trung Quốc 147 người Hàn Quốc 6 người Đài Loan 4 người Malaysia 1 người Việt Nam 1 người |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 6 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 6 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
200,000円 ~ 2,000,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
700,000円 ~ 1,400,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
200,000円 ~ 650,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,450,000円 ~ 2,900,000円 |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
Có |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|