尚美ミュージックカレッジ専門学校( chuyên nghiệp )
trường âm nhạc

trường âm nhạc
| Mã bưu điện | 113-0033 |
|---|---|
| Địa chỉ | 東京都文京区本郷4-15-9 |
| Chữ ký phần truy vấn | Trung tâm giao lưu quốc tế |
| Số điện thoại liên hệ | 03-3813-9326 |
| SỐ FAX | 03-3814-8603 |
| Trang web | https://www.shobi.ac.jp/international_student/ |
| iec@shobi.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | 無 |
| Hệ thống chuyển giao | Có Loại thử nghiệm: sinh viên Nhật Bản |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 72 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Trung Quốc 46 người Hàn Quốc 9 người Thái Lan 3 người Đài Loan 2 người Canada 2 người Indonesia 2 người Khác 8 |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | 可 |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | 可 |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | Khái quátNgười Nhật) |
|---|---|
| Ngôn ngữ câu hỏi khả năng học thuật cơ bản | Người Nhật |
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/26
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/09 |
| Ngày thông báo | 2025/10/14 |
| Hạn chót nhập học |
2025/11/05
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/10/22
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/31 |
| Ngày thông báo | 2025/11/06 |
| Hạn chót nhập học |
2025/11/28
|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/01 ~ 2025/11/21
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/28 |
| Ngày thông báo | 2025/12/02 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/15
|
| Thời gian đăng ký |
2025/12/01 ~ 2025/12/19
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/12/24 |
| Ngày thông báo | 2025/12/26 |
| Hạn chót nhập học |
2026/01/14
|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/05 ~ 2026/01/26
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/01/30 |
| Ngày thông báo | 2026/02/03 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/18
|
| Thời gian đăng ký |
2026/02/01 ~ 2026/02/17
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/24 |
| Ngày thông báo | 2026/02/26 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/10
|
| Thời gian đăng ký |
2026/03/01 ~ 2026/03/13
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/03/17 |
| Ngày thông báo | 2026/03/19 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/30
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | 可 |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/12/01 ~ 2025/12/19
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/12/24 |
| Ngày thông báo | 2025/12/26 |
| Hạn chót nhập học |
2026/01/14
|
| Thời gian đăng ký |
2026/02/01 ~ 2026/02/17
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/24 |
| Ngày thông báo | 2026/02/26 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/10
|
| Thời gian đăng ký |
2026/03/01 ~ 2026/03/13
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/03/17 |
| Ngày thông báo | 2026/03/19 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/30
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
200,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
870,000円 ~ 930,000円 Nội dung trên áp dụng cho khóa học kéo dài hai năm. Chuyển sang năm thứ ba của khoa bốn năm có giá là 800.000 yên. Điều này thay đổi tùy theo từng khoa, vì vậy vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết. |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
421,610円 ~ 521,610円 Bao gồm bảo hiểm tai nạn học sinh và phí tài trợ. (Không bao gồm phí sách giáo khoa) Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi tiết vì nó thay đổi tùy theo khoa. |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,491,610円 ~ 1,641,610円 Trên đây là cho một khóa học hai năm. 1.421.610 yên khi chuyển từ năm thứ 3 sang khóa học 4 năm. Xin vui lòng yêu cầu thông tin chi tiết. |
| Đóng học phí chia thành nhiều đợt |
可 |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
Yêu cầu yêu cầu Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết. |
| Ký túc xá sinh viên |
Yêu cầu yêu cầu Giới thiệu ký túc xá liên kết với mức giá đặc biệt dành cho sinh viên quốc tế. |
|---|---|
| Cước phí gửi tài liệu |
Miễn phí |
・1 phút đi bộ từ Lối ra A2 của Ga Kasuga (Tokyo) trên Toei Subway Mita Line/Oedo Line
・5 phút đi bộ từ Lối ra 4b của Ga Korakuen trên Tuyến Tokyo Metro Marunouchi và Tuyến Namboku
・10 phút đi bộ từ lối ra phía đông của ga Suidobashi trên tuyến JR Chuo và tuyến Sobu