
| Mã bưu điện | 606-8351 |
|---|---|
| Địa chỉ | 京都府京都市左京区岡崎徳成町5 |
| Chữ ký phần truy vấn | Cán bộ tuyển sinh sinh viên quốc tế |
| Số điện thoại liên hệ | 075-752-2300 |
| SỐ FAX | 075-752-9218 |
| Trang web | https://kccfl.kufs.ac.jp/information-ryugaku/ |
| kccfl-global@kufs.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 53 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Trung Quốc 21 người Hàn Quốc 5 người Tiếng Việt 5 Myanmar 5 người Nepali 3 người Đài Loan 2 người Khác 12 |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/08 ~ 2025/09/19
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/27 |
| Ngày thông báo | 2025/10/01 |
| Hạn chót nhập học |
2025/10/10
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/06 ~ 2025/10/17
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/25 |
| Ngày thông báo | 2025/10/29 |
| Hạn chót nhập học |
2025/11/07
|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/03 ~ 2025/11/14
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/22 |
| Ngày thông báo | 2025/11/26 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/05
|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/24 ~ 2025/12/05
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/12/13 |
| Ngày thông báo | 2025/12/17 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/26
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2026/01/05 ~ 2026/01/16
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/01/24 |
| Ngày thông báo | 2026/01/28 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/06
|
| Thời gian đăng ký |
2026/02/02 ~ 2026/02/13
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/21 |
| Ngày thông báo | 2026/02/25 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/06
|
| Thời gian đăng ký |
2026/02/16 ~ 2026/02/27
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/03/07 |
| Ngày thông báo | 2026/03/11 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/23
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
150,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
650,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
142,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
942,000円 Số tiền giao sau khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
無 |
7 phút đi bộ từ Tàu điện ngầm thành phố Tozai Line "Ga Higashiyama", 10 phút đi bộ từ Keihan Main Line "Ga Sanjo", Xuống xe buýt thành phố "Higashiyama Nijo"