Mã bưu điện | 616-8083 |
---|---|
Địa chỉ | 京都府京都市右京区太秦安井西沢町4番5 |
Chữ ký phần truy vấn | Tổng tuyển sinh |
Số điện thoại liên hệ | 075-812-0199 |
Trang web | https://www.taiwa.ac.jp/global/ |
taiwa_nyu@taiwa.ac.jp | |
Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | 中国 Đài Loan Hồng Kông Hàn Quốc Malaysia Mexico |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
---|---|
Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | 可 |
Đến Nhật Bản để thi | Không cần |
Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
---|---|
Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | 可 |
Đến Nhật Bản để thi | Không cần |
Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 2 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Năng lực tuyển dụng | Tổng gộp với khóa 1 năm là 20名 |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
---|---|
Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn |
Lịch thi
Thời gian đăng ký |
2023/06/01 ~ 2023/06/21
|
---|---|
Ngày thi |
2023/06/24
備考 : Theo thứ tự các mục nộp đơn |
Ngày thông báo |
備考 : Trong vòng 10 ngày từ ngày thi (Với đối tượng sống ngoài Nhật Bản), trong vòng 7 ngày từ ngày thi (Với đối tượng sống tại Nhật Bản) |
Hạn chót nhập học |
2023/07/14
|
Thời gian đăng ký |
2023/06/22 ~ 2023/07/19
|
---|---|
Ngày thi | 2023/07/22 |
Hạn chót nhập học |
2023/08/11
|
Thời gian đăng ký |
2023/07/20 ~ 2023/08/23
|
---|---|
Ngày thi | 2023/08/26 |
Hạn chót nhập học |
2023/09/15
|
Thời gian đăng ký |
2023/08/24 ~ 2023/09/27
|
---|---|
Ngày thi | 2023/09/30 |
Hạn chót nhập học |
2023/10/13
|
Thời gian đăng ký |
2023/10/02 ~ 2023/10/25
|
---|---|
Ngày thi | 2023/10/28 |
Hạn chót nhập học |
2023/11/10
|
Thời gian đăng ký |
2023/10/26 ~ 2023/11/22
|
---|---|
Ngày thi | 2023/11/25 |
Hạn chót nhập học |
2023/12/15
|
Thời gian đăng ký |
2023/11/23 ~ 2023/12/13
|
---|---|
Ngày thi | 2023/12/16 |
Hạn chót nhập học |
2024/01/05
|
Thời gian đăng ký |
2023/12/14 ~ 2024/01/24
|
---|---|
Ngày thi | 2024/01/27 |
Hạn chót nhập học |
2024/02/16
|
Thời gian đăng ký |
2024/01/25 ~ 2024/02/21
|
---|---|
Ngày thi | 2024/02/24 |
Hạn chót nhập học |
2024/03/15
|
Thời gian đăng ký |
2024/02/22 ~ 2024/03/13
|
---|---|
Ngày thi | 2024/03/16 |
Hạn chót nhập học |
2024/03/29
|
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Bất cứ lúc nào |
---|---|
Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | 可 |
Đến Nhật Bản để thi | Không cần |
Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 1 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Năng lực tuyển dụng | Tổng gộp với khóa 2 năm là 20名 |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
---|---|
Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn |
Lịch thi
Thời gian đăng ký |
2023/06/01 ~ 2023/06/21
|
---|---|
Ngày thi |
2023/06/25
備考 : Theo thứ tự các mục nộp đơn |
Ngày thông báo |
備考 : Trong vòng 10 ngày từ ngày thi (Với đối tượng sống ngoài Nhật Bản), trong vòng 7 ngày từ ngày thi (Với đối tượng sống tại Nhật Bản) |
Hạn chót nhập học |
2023/07/14
|
Thời gian đăng ký |
2023/06/22 ~ 2023/07/19
|
---|---|
Ngày thi | 2023/07/22 |
Hạn chót nhập học |
2023/08/11
|
Thời gian đăng ký |
2023/07/20 ~ 2023/08/23
|
---|---|
Ngày thi | 2023/08/26 |
Hạn chót nhập học |
2023/09/15
|
Thời gian đăng ký |
2023/08/24 ~ 2023/09/27
|
---|---|
Ngày thi | 2023/09/30 |
Hạn chót nhập học |
2023/10/13
|
Thời gian đăng ký |
2023/10/02 ~ 2023/10/25
|
---|---|
Ngày thi | 2023/10/28 |
Hạn chót nhập học |
2023/11/25
|
Thời gian đăng ký |
2023/10/26 ~ 2023/11/22
|
---|---|
Ngày thi | 2023/11/25 |
Hạn chót nhập học |
2023/12/15
|
Thời gian đăng ký |
2023/11/23 ~ 2023/12/13
|
---|---|
Ngày thi | 2023/12/16 |
Hạn chót nhập học |
2024/01/05
|
Thời gian đăng ký |
2023/12/14 ~ 2024/01/24
|
---|---|
Ngày thi | 2024/01/27 |
Hạn chót nhập học |
2024/02/16
|
Thời gian đăng ký |
2024/01/25 ~ 2024/02/21
|
---|---|
Ngày thi | 2024/02/24 |
Hạn chót nhập học |
2024/03/15
|
Thời gian đăng ký |
2024/02/22 ~ 2024/03/13
|
---|---|
Ngày thi | 2024/03/16 |
Hạn chót nhập học |
2024/03/29
|
Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 |
---|---|
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
150,000円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
780,000円 ~ 900,000円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
760,000円 ~ 870,000円 Chi phí cơ sở vật chất, thiết bị đào tạo |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,700,000円 ~ 1,920,000円 Một cách riêng biệt, nó chi phí tổng phí và tài liệu giảng dạy. |
Đóng học phí chia thành nhiều đợt |
可 |
Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
Chế độ học bổng |
Có |
Ký túc xá sinh viên |
Yêu cầu yêu cầu Chúng tôi có một tập sách nhỏ về nhà ở. |
---|
4 phút đi bộ từ ga tàu điện ngầm "Takasakin Tenjikawa"
5 phút đi bộ từ tuyến tàu chính Keikuku Arashiyama "ga Arashiya Tenjinchawa"
13 phút đi bộ từ JR San-in Main Line "Hanazono Station"
1 phút đi bộ từ xe buýt thành phố "Đại học Khoa học tiên tiến Kyoto"