専門学校神田外語学院( chuyên nghiệp )
Được thành lập cách đây 66 năm. chuyên nghiệp kinh doanh và tiếng Anh

Được thành lập cách đây 66 năm. chuyên nghiệp kinh doanh và tiếng Anh
| Mã bưu điện | 101-8525 |
|---|---|
| Địa chỉ | 東京都千代田区内神田2丁目13-13 |
| Chữ ký phần truy vấn | Phòng Tuyển sinh & Truyền thông |
| Số điện thoại liên hệ | 03-3258-5838 |
| SỐ FAX | 03-3254-2516 |
| Trang web | https://www.kandagaigo.ac.jp/kifl/ |
| pr@kifl.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Hệ thống chuyển giao | Có Loại kiểm tra: Sinh viên quốc tế được kiểm tra |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | 中国 Đài Loan Việt nam Nepal Hàn Quốc Sri Lanka Myanmar |
| 専 門 士 資格 取得 | 可 |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Ngôn ngữ câu hỏi khả năng học thuật cơ bản | Người Nhật |
|---|---|
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết |
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/09/02 ~ 2025/03/31
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/09/21 |
| Ngày thông báo | 2024/09/25 |
| Hạn chót nhập học |
2024/10/11
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Ngôn ngữ câu hỏi khả năng học thuật cơ bản | Người Nhật |
|---|---|
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết |
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/09/02 ~ 2025/03/31
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/09/21 |
| Ngày thông báo | 2024/09/25 |
| Hạn chót nhập học |
2024/10/11
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Ngôn ngữ câu hỏi khả năng học thuật cơ bản | Người Nhật |
|---|---|
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết |
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/09/02 ~ 2025/03/31
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/09/21 |
| Ngày thông báo | 2024/09/25 |
| Hạn chót nhập học |
2024/10/11
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Ngôn ngữ câu hỏi khả năng học thuật cơ bản | Người Nhật |
|---|---|
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết |
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/09/02 ~ 2025/03/31
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/09/21 |
| Ngày thông báo | 2024/09/25 |
| Hạn chót nhập học |
2024/10/11
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Ngôn ngữ câu hỏi khả năng học thuật cơ bản | Người Nhật |
|---|---|
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết |
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/09/02 ~ 2025/03/31
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/09/21 |
| Ngày thông báo | 2024/09/25 |
| Hạn chót nhập học |
2024/10/11
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Ngôn ngữ câu hỏi khả năng học thuật cơ bản | Người Nhật |
|---|---|
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết |
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/09/02 ~ 2025/03/31
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/09/21 |
| Ngày thông báo | 2024/09/25 |
| Hạn chót nhập học |
2024/10/11
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Ngôn ngữ câu hỏi khả năng học thuật cơ bản | Người Nhật |
|---|---|
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết |
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/09/02 ~ 2025/03/31
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/09/21 |
| Ngày thông báo | 2024/09/25 |
| Hạn chót nhập học |
2024/10/11
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Ngôn ngữ câu hỏi khả năng học thuật cơ bản | Người Nhật |
|---|---|
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết |
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/09/02 ~ 2025/03/31
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/09/21 |
| Ngày thông báo | 2024/09/25 |
| Hạn chót nhập học |
2024/10/11
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Ngôn ngữ câu hỏi khả năng học thuật cơ bản | Người Nhật |
|---|---|
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết |
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/09/02 ~ 2025/03/31
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/09/21 |
| Ngày thông báo | 2024/09/25 |
| Hạn chót nhập học |
2024/10/11
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Ngôn ngữ câu hỏi khả năng học thuật cơ bản | Người Nhật |
|---|---|
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết |
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/09/02 ~ 2025/03/31
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/09/21 |
| Ngày thông báo | 2024/09/25 |
| Hạn chót nhập học |
2024/10/11
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/09/02 ~ 2025/03/31
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/09/21 |
| Ngày thông báo | 2024/09/25 |
| Hạn chót nhập học |
2024/10/11
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Ngôn ngữ câu hỏi khả năng học thuật cơ bản | Người Nhật |
|---|---|
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết |
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/09/02 ~ 2025/03/31
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/09/21 |
| Ngày thông báo | 2024/09/25 |
| Hạn chót nhập học |
2024/10/11
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Ngôn ngữ câu hỏi khả năng học thuật cơ bản | Người Nhật |
|---|---|
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết |
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2024/09/02 ~ 2025/03/31
|
|---|---|
| Ngày thi | 2024/09/21 |
| Ngày thông báo | 2024/09/25 |
| Hạn chót nhập học |
2024/10/11
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
25,880円 Học sinh của các trường dạy tiếng Nhật được chỉ định được miễn lệ phí thi. |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
100,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
520,000円 ~ 570,000円 Trên đây là số tiền sau khi được miễn học phí (visa sinh viên quốc tế) |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
330,000円 ~ 410,000円 Phí sách giáo khoa bắt buộc sau khi nhập học (30.000 yên đến 50.000 yên) |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
950,000円 ~ 1,080,000円 |
| Đóng học phí chia thành nhiều đợt |
可 “Tại thời điểm làm thủ tục nhập học” và “Vào cuối tháng 8” |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có Áp dụng cho sinh viên có visa du học |
| Chế độ học bổng |
Có Học bổng đạt được trình độ chuyên môn (100.000 yên đến 500.000 yên sẽ được cấp nếu bạn đạt được bài kiểm tra được chỉ định khi còn đi học) |
| Ký túc xá sinh viên |
Có Không phải ký túc xá của trường mà là ký túc xá trực thuộc |
|---|---|
| Cước phí gửi tài liệu |
Miễn phí Chỉ vận chuyển trong phạm vi Nhật Bản |
2 phút đi bộ từ Ga JR Kanda (Lối ra phía Tây)
3 phút đi bộ từ Ga Kanda trên Tuyến Tokyo Metro Ginza