関東工業自動車大学校( chuyên nghiệp )
Một chiếc xe cho sinh viên quốc tế muốn học xe chuyên nghiệp Nó là

Một chiếc xe cho sinh viên quốc tế muốn học xe chuyên nghiệp Nó là
| Mã bưu điện | 365-0059 |
|---|---|
| Địa chỉ | 埼玉県鴻巣市糠田2618-8 |
| Chữ ký phần truy vấn | Phòng quản lý sinh viên quốc tế |
| Số điện thoại liên hệ | 048-596-3555 |
| SỐ FAX | 048-596-3556 |
| Trang web | https://www.facebook.com/profile.php?id=100090524533746 |
| kic@nga.co.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | 無 |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 473 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Nepal 261 người Bangladesh 78 người 61 người từ việt nam Sri Lanka 36 người Myanmar 30 người 7 người ở Trung Quốc Khác 7 |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
|---|---|
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
|---|---|
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 3 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N3 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/06/01
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/07/10 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/20
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
|---|---|
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N3 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/06/01
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/07/10 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/20
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
100,000円 ~ 330,000円 Khóa học 3 năm: 100.000 yên, khóa học 2 năm: 330.000 yên |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
850,000円 ~ 1,030,000円 Khóa học 3 năm: 850.000 yên, khóa học 2 năm: 1.030.000 yên |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
950,000円 ~ 1,360,000円 Khóa học 3 năm: 950.000 yên, khóa học 2 năm: 1.360.000 yên |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|