
| Mã bưu điện | 810-0055 |
|---|---|
| Địa chỉ | 福岡県福岡市中央区黒門4-41 |
| Chữ ký phần truy vấn | Văn phòng tuyển sinh |
| Số điện thoại liên hệ | 092-721-1720 |
| Trang web | https://omulaglobal.com/ |
| global-info@omula.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 800 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Nepal 667 người Sri Lanka 64 người 32 người Việt Nam Myanmar 21 người Bangladesh 16 người |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Không cần |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Không cần |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N3 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/07/01 ~ 2025/07/17
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/07/26 |
| Ngày thông báo | 2025/07/31 |
| Thời gian đăng ký |
2025/08/01 ~ 2025/08/21
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/08/30 |
| Ngày thông báo | 2025/09/04 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/24
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/04 |
| Ngày thông báo | 2025/10/10 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/29 ~ 2025/10/08
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/18 |
| Ngày thông báo | 2025/10/24 |
| Thời gian đăng ký |
2025/10/13 ~ 2025/10/22
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/01 |
| Ngày thông báo | 2025/11/07 |
| Thời gian đăng ký |
2025/10/27 ~ 2025/11/05
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/15 |
| Ngày thông báo | 2025/11/21 |
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
100,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
520,000円 ~ 600,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
80,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
700,000円 ~ 780,000円 |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
無 |
Đi bộ 5 phút từ ga tàu điện ngầm Tojinmachi / Đi bộ 5 phút từ trạm xe buýt Kuromon trên xe buýt Nishitetsu