Mã bưu điện | 171-0031 |
---|---|
Địa chỉ | 東京都豊島区目白3-1-31 |
Chữ ký phần truy vấn | Văn phòng tuyển sinh |
Số điện thoại liên hệ | 03-3953-2251 |
SỐ FAX | 03-3954-4464 |
Trang web | https://www.akahori.ac.jp/ |
info@akahori.ac.jp |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
---|---|
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
---|---|
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 3 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Năng lực tuyển dụng | 80名 |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Bắt buộc (yêu cầu yêu cầu) |
---|---|
Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
Kỳ thi tuyển lưu học sinh | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2024/03/23
|
Ngày thi | 2023/09/10 |
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
---|---|
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 2 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Bắt buộc (yêu cầu yêu cầu) |
---|---|
Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2024/03/23
|
---|---|
Ngày thi | 2023/09/10 |
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
---|---|
Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 2 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Bắt buộc (yêu cầu yêu cầu) |
---|---|
Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
Kỳ thi tuyển lưu học sinh | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/09/01 ~ 2023/03/23
|
Ngày thi | 2023/09/10 |
Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 |
---|---|
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
150,000円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
1,580,000円 ~ 1,630,000円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
122,742円 ~ 141,392円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,871,392円 ~ 1,909,592円 |
Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
Ký túc xá sinh viên |
Có |
---|