
| Mã bưu điện | 171-0031 |
|---|---|
| Địa chỉ | 東京都豊島区目白3-1-31 |
| Chữ ký phần truy vấn | Văn phòng tuyển sinh |
| Số điện thoại liên hệ | 03-3953-2251 |
| SỐ FAX | 03-3954-4464 |
| Trang web | https://www.akahori.ac.jp/ |
| info@akahori.ac.jp |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Không cần |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Không cần |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 3 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
| Năng lực tuyển dụng | 80名 |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Kỳ thi tuyển lưu học sinh | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2026/03/28
|
| Ngày thi | 2025/09/14 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Không cần |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2026/03/28
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/14 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Không cần |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Kỳ thi tuyển lưu học sinh | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2026/03/28
|
| Ngày thi | 2025/09/14 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 4 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Không cần |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 1 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2026/03/28
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/14 |
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
20,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
150,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
1,030,000円 ~ 1,630,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
132,090円 ~ 152,710円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,332,710円 ~ 1,913,310円 [Số tiền đã thanh toán trước khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí] |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|