山梨県立産業技術短期大学校(Đại học công lập / trung học cơ sở)
Đây là một "trường cao đẳng cơ sở phát triển khả năng nghề nghiệp" thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi, nơi đào tạo các chuyên gia tương lai.
Đây là một "trường cao đẳng cơ sở phát triển khả năng nghề nghiệp" thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi, nơi đào tạo các chuyên gia tương lai.
Mã bưu điện | 404-0042 |
---|---|
Địa chỉ | 山梨県甲州市塩山上於曽1308 |
Chữ ký phần truy vấn | Phòng học vụ sinh viên |
Số điện thoại liên hệ | 0553-32-5201 |
SỐ FAX | 0553-32-5203 |
Trang web | https://www.yitjc.ac.jp/ |
kyomu@comm.yitjc.ac.jp |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
---|---|
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
Người bảo lãnh | Không cần |
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
---|---|
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 2 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
---|---|
Môn thi | Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
Thời gian đăng ký |
2023/09/11 ~ 2023/09/29
|
---|---|
Ngày thi | 2023/10/11 |
Ngày thông báo | 2023/10/25 |
Hạn chót nhập học |
2023/11/08
|
Thời gian đăng ký |
2023/11/20 ~ 2023/12/08
|
---|---|
Ngày thi | 2023/12/15 |
Ngày thông báo | 2023/12/25 |
Hạn chót nhập học |
2024/01/12
|
Thời gian đăng ký |
2024/01/09 ~ 2024/01/26
|
---|---|
Ngày thi | 2024/02/01 |
Ngày thông báo | 2024/02/09 |
Hạn chót nhập học |
2024/02/22
|
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
---|---|
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 2 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
---|---|
Môn thi | Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
Thời gian đăng ký |
2023/09/11 ~ 2023/09/29
|
---|---|
Ngày thi | 2023/10/11 |
Ngày thông báo | 2023/10/25 |
Hạn chót nhập học |
2023/11/08
|
Thời gian đăng ký |
2023/11/20 ~ 2023/12/08
|
---|---|
Ngày thi | 2023/12/15 |
Ngày thông báo | 2023/12/25 |
Hạn chót nhập học |
2024/01/12
|
Thời gian đăng ký |
2024/01/09 ~ 2024/01/26
|
---|---|
Ngày thi | 2024/02/01 |
Ngày thông báo | 2024/02/09 |
Hạn chót nhập học |
2024/02/22
|
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
---|---|
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 2 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
---|---|
Môn thi | Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
Thời gian đăng ký |
2023/09/11 ~ 2023/09/29
|
---|---|
Ngày thi | 2023/10/11 |
Ngày thông báo | 2023/10/25 |
Hạn chót nhập học |
2023/11/08
|
Thời gian đăng ký |
2023/11/20 ~ 2023/12/08
|
---|---|
Ngày thi | 2023/12/15 |
Ngày thông báo | 2023/12/25 |
Hạn chót nhập học |
2024/01/12
|
Thời gian đăng ký |
2024/01/09 ~ 2024/01/26
|
---|---|
Ngày thi | 2024/02/01 |
Ngày thông báo | 2024/02/09 |
Hạn chót nhập học |
2024/02/22
|
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
---|---|
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 2 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
---|---|
Môn thi | Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
Thời gian đăng ký |
2023/09/11 ~ 2023/09/29
|
---|---|
Ngày thi | 2023/10/11 |
Ngày thông báo | 2023/10/25 |
Hạn chót nhập học |
2023/11/08
|
Thời gian đăng ký |
2023/11/20 ~ 2023/12/08
|
---|---|
Ngày thi | 2023/12/15 |
Ngày thông báo | 2023/12/25 |
Hạn chót nhập học |
2024/01/12
|
Thời gian đăng ký |
2024/01/09 ~ 2024/01/26
|
---|---|
Ngày thi | 2024/02/01 |
Ngày thông báo | 2024/02/09 |
Hạn chót nhập học |
2024/02/22
|
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
---|---|
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 2 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
---|---|
Môn thi | Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
Thời gian đăng ký |
2023/09/11 ~ 2023/09/29
|
---|---|
Ngày thi | 2023/10/11 |
Ngày thông báo | 2023/10/25 |
Hạn chót nhập học |
2023/11/08
|
Thời gian đăng ký |
2023/11/20 ~ 2023/12/08
|
---|---|
Ngày thi | 2023/12/15 |
Ngày thông báo | 2023/12/25 |
Hạn chót nhập học |
2024/01/12
|
Thời gian đăng ký |
2024/01/09 ~ 2024/01/26
|
---|---|
Ngày thi | 2024/02/01 |
Ngày thông báo | 2024/02/09 |
Hạn chót nhập học |
2024/02/22
|
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
---|---|
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 2 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N2 trở lên) |
---|---|
Môn thi | Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
Thời gian đăng ký |
2023/09/11 ~ 2023/09/29
|
---|---|
Ngày thi | 2023/10/11 |
Ngày thông báo | 2023/10/25 |
Hạn chót nhập học |
2023/11/08
|
Thời gian đăng ký |
2023/11/20 ~ 2023/12/08
|
---|---|
Ngày thi | 2023/12/15 |
Ngày thông báo | 2023/12/25 |
Hạn chót nhập học |
2024/01/12
|
Thời gian đăng ký |
2024/01/09 ~ 2024/01/26
|
---|---|
Ngày thi | 2024/02/01 |
Ngày thông báo | 2024/02/09 |
Hạn chót nhập học |
2024/02/22
|
Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
18,000円 * Lệ phí thi |
---|---|
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
169,200円 ~ 282,000円 * Những người có Địa chỉ tại tỉnh từ một năm trở lên 169.200 yên Những người khác 282.000 yên |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
390,000円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
40,000円 ~ 110,000円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
599,200円 ~ 782,000円 |
Chế độ miễn giảm học phí |
無 |
Chế độ học bổng |
無 |
〒402-0053
山梨県都留市上谷5-7-35
Điện thoại:0554-43-8911
7 phút đi bộ từ ga Tsuru Bunka Daigaku-mae trên tuyến Fujikyuko