
| 郵便番号 | 505-0077 |
|---|---|
| 住所 | 岐阜県加茂郡坂祝町深萱1301 |
| お問い合わせ部署名 | 広報課 |
| お問い合わせTEL | 0120-500-885 |
| FAX | 0574-26-0840 |
| Website | https://www.nakanihon.ac.jp/nacinfo/international/ |
| info@nakanihon.ac.jp | |
| 留学生特別選抜 | 有 |
| 在籍総外国人留学生数 | 300名 |
| 出身国別在籍外国人留学生 | ネパール 169名 ベトナム 27名 中国 36名 スリランカ 37名 バングラデシュ 18名 ミャンマー 7名 その他 Indonesia / Thái Lan / Bangladesh / Pháp / Malaysia 6名 |
「+」をクリックまたはタップすると、詳細が確認できます。
| 願書配布時期 | 5月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 |
| 身元保証人 | 日本国内または海外いずれか |
| 日本語学校での出席率提出 | 要 |
| 願書配布時期 | 5月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 |
| 身元保証人 | 日本国内または海外いずれか |
| 日本語学校での出席率提出 | 要 |
基本情報
| 修業年限 | 2年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 9月 |
| 募集定員 | 50名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 |
|---|---|
| 基礎学力出題言語 | 日本語 |
| 試験科目 | 書類審査,面接,日本語 |
試験日程
| Kỳ thi tháng 10 cho kỳ mùa xuân | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/09/11 ~ 2025/09/18
|
| 試験日 |
2025/10/12
備考 : Những trường hợp sau được miễn thi tiếng Nhật. Chỉ vấn đáp và xét hồ sơ (1)Có chứng chỉ JLPT N4 (2)Trên 350 điểm kỳ thi J.TEST E-F (3)Có chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST cấp 4 |
| 合格発表日 | 2025/10/21 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/14
|
| Kỳ thi tháng 12 cho kỳ mùa xuân | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/10/16 ~ 2025/10/23
|
| 試験日 |
2025/11/16
備考 : Những trường hợp sau được miễn thi tiếng Nhật. Chỉ vấn đáp và xét hồ sơ (1)Có chứng chỉ JLPT N4 (2)Trên 350 điểm kỳ thi J.TEST E-F (3)Có chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST cấp 4 |
| 合格発表日 | 2025/11/25 |
| 入学手続き締切日 |
2025/12/15
備考 : Hạn kết thúc đăng ký đợt 2 là ngày 16 tháng 3 năm 2016 |
| Kỳ thi tháng 1 cho kỳ mùa xuân | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/11/20 ~ 2025/11/27
|
| 試験日 |
2025/12/14
備考 : Những trường hợp sau được miễn thi tiếng Nhật. Chỉ vấn đáp và xét hồ sơ (1)Có chứng chỉ JLPT N4 (2)Trên 350 điểm kỳ thi J.TEST E-F (3)Có chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST cấp 4 |
| 合格発表日 | 2025/12/22 |
| 入学手続き締切日 |
2026/01/15
|
| Kỳ thi tháng 2 cho kỳ mùa xuân | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/12/17 ~ 2025/12/24
|
| 試験日 |
2026/01/18
備考 : Những trường hợp sau được miễn thi tiếng Nhật. Chỉ vấn đáp và xét hồ sơ (1)Có chứng chỉ JLPT N4 (2)Trên 350 điểm kỳ thi J.TEST E-F (3)Có chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST cấp 4 |
| 合格発表日 | 2026/01/26 |
| 入学手続き締切日 |
2026/02/13
|
| Kỳ mùa thu | |
|---|---|
| 出願期間 |
2026/01/16 ~ 2026/01/23
|
| 試験日 |
2026/02/08
備考 : Những trường hợp sau được miễn thi tiếng Nhật. Chỉ vấn đáp và xét hồ sơ (1)Có chứng chỉ JLPT N4 (2)Trên 350 điểm kỳ thi J.TEST E-F (3)Có chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST cấp 4 |
| 合格発表日 | 2026/02/16 |
| 入学手続き締切日 |
2026/03/13
|
| 出願期間 |
2026/06/12 ~ 2026/06/19
|
|---|---|
| 試験日 | 2026/07/10 |
| 合格発表日 | 2026/07/21 |
| 入学手続き締切日 |
2026/07/31
|
| 願書配布時期 | 5月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 |
| 身元保証人 | 日本国内または海外いずれか |
| 日本語学校での出席率提出 | 要 |
基本情報
| 修業年限 | 3年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | 40名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 |
|---|---|
| 基礎学力出題言語 | 日本語 |
| 試験科目 | 書類審査,面接,日本語 |
試験日程
| Kỳ thi tháng 10 cho kỳ mùa xuân | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/09/11 ~ 2025/09/18
|
| 試験日 |
2025/10/12
備考 : Những trường hợp sau được miễn thi tiếng Nhật. Chỉ vấn đáp và xét hồ sơ (1)Có chứng chỉ JLPT N2 (2)Trên 200 điểm kỳ thi EJU (3)Trên 500 điểm kỳ thi J.TEST A-D (4)Có chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST cấp 2 |
| 合格発表日 | 2025/10/21 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/14
|
| Kỳ thi tháng 1 cho kỳ mùa xuân | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/10/16 ~ 2025/10/23
|
| 試験日 |
2025/11/16
備考 : Những trường hợp sau được miễn thi tiếng Nhật. Chỉ vấn đáp và xét hồ sơ (1)Có chứng chỉ JLPT N2 (2)Trên 200 điểm kỳ thi EJU (3)Trên 500 điểm kỳ thi J.TEST A-D (4)Có chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST cấp 2 |
| 合格発表日 | 2025/11/25 |
| 入学手続き締切日 |
2025/12/15
|
| Kỳ thi tháng 1 cho kỳ mùa xuân | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/11/20 ~ 2025/11/27
|
| 試験日 |
2025/12/14
備考 : Những trường hợp sau được miễn thi tiếng Nhật. Chỉ vấn đáp và xét hồ sơ (1)Có chứng chỉ JLPT N2 (2)Trên 200 điểm kỳ thi EJU (3)Trên 500 điểm kỳ thi J.TEST A-D (4)Có chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST cấp 2 |
| 合格発表日 | 2025/12/22 |
| 入学手続き締切日 |
2026/01/15
|
| 出願期間 |
2025/12/17 ~ 2025/12/24
|
|---|---|
| 試験日 |
2026/01/18
備考 : Những trường hợp sau được miễn thi tiếng Nhật. Chỉ vấn đáp và xét hồ sơ (1)Có chứng chỉ JLPT N2 (2)Trên 200 điểm kỳ thi EJU (3)Trên 500 điểm kỳ thi J.TEST A-D (4)Có chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST cấp 2 |
| 合格発表日 | 2026/01/26 |
| 入学手続き締切日 |
2026/02/13
|
| 出願期間 |
2026/01/16 ~ 2026/01/23
|
|---|---|
| 試験日 | 2026/02/08 |
| 合格発表日 | 2026/02/16 |
| 入学手続き締切日 |
2026/03/13
|
| 願書配布時期 | 5月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 |
| 身元保証人 | 日本国内または海外いずれか |
| 日本語学校での出席率提出 | 要 |
基本情報
| 修業年限 | 1年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 9月 |
| 募集定員 | 200名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 |
|---|---|
| 基礎学力出題言語 | 日本語 |
| 試験科目 | 書類審査,面接,日本語 |
試験日程
| Kỳ thi tháng 10 cho kỳ mùa xuân | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/09/11 ~ 2025/09/18
|
| 試験日 |
2025/10/12
備考 : Những trường hợp sau được miễn thi tiếng Nhật. Chỉ vấn đáp và xét hồ sơ (1)Có chứng chỉ JLPT N2 (2)Trên 200 điểm kỳ thi EJU (3)Trên 500 điểm kỳ thi J.TEST A-D (4)Có chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST cấp 2 |
| 合格発表日 | 2025/10/21 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/14
|
| Kỳ thi tháng 12 cho kỳ mùa xuân | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/10/16 ~ 2025/10/23
|
| 試験日 |
2025/11/16
備考 : Những trường hợp sau được miễn thi tiếng Nhật. Chỉ vấn đáp và xét hồ sơ (1)Có chứng chỉ JLPT N2 (2)Trên 200 điểm kỳ thi EJU (3)Trên 500 điểm kỳ thi J.TEST A-D (4)Có chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST cấp 2 |
| 合格発表日 | 2025/11/25 |
| 入学手続き締切日 |
2025/12/15
|
| Kỳ thi tháng 1 cho kỳ mùa xuân | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/11/20 ~ 2025/11/27
|
| 試験日 |
2025/12/14
備考 : Những trường hợp sau được miễn thi tiếng Nhật. Chỉ vấn đáp và xét hồ sơ (1)Có chứng chỉ JLPT N2 (2)Trên 200 điểm kỳ thi EJU (3)Trên 500 điểm kỳ thi J.TEST A-D (4)Có chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST cấp 2 |
| 合格発表日 | 2025/12/22 |
| 入学手続き締切日 |
2026/01/15
|
| Kỳ thi tháng 2 cho kỳ mùa xuân | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/12/17 ~ 2025/12/24
|
| 試験日 |
2026/01/18
備考 : Những trường hợp sau được miễn thi tiếng Nhật. Chỉ vấn đáp và xét hồ sơ (1)Có chứng chỉ JLPT N2 (2)Trên 200 điểm kỳ thi EJU (3)Trên 500 điểm kỳ thi J.TEST A-D (4)Có chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST cấp 2 |
| 合格発表日 | 2026/01/26 |
| 入学手続き締切日 |
2026/02/13
|
| Kỳ mùa thu | |
|---|---|
| 出願期間 |
2026/01/16 ~ 2026/01/23
|
| 試験日 |
2026/02/08
備考 : Những trường hợp sau được miễn thi tiếng Nhật. Chỉ vấn đáp và xét hồ sơ (1)Có chứng chỉ JLPT N2 (2)Trên 200 điểm kỳ thi EJU (3)Trên 500 điểm kỳ thi J.TEST A-D (4)Có chứng chỉ tiếng Nhật NAT-TEST cấp 2 |
| 合格発表日 | 2026/02/16 |
| 入学手続き締切日 |
2026/03/13
|
| 出願期間 |
2026/06/12 ~ 2026/06/19
|
|---|---|
| 試験日 | 2026/07/10 |
| 合格発表日 | 2026/07/21 |
| 入学手続き締切日 |
2026/07/31
|
| 出願料 |
30,000円 留学生別科は、10000円 |
|---|---|
| 初年度納入金(入学金) |
100,000円 ~ 200,000円 オープンキャンパス参加者は10万円減免。 |
| 初年度納入金(授業料) |
750,000円 ~ 1,100,000円 |
| 初年度納入金(その他諸費用) |
240,000円 別途実習服・実習靴・教科書代・委託徴収金有り。 |
| 初年度納入金(合計) |
850,000円 ~ 1,340,000円 |
| 学費の分納 |
可 入学後の支払いは分納可。 |
| 学費減免制度 |
有 1年次前期は一律20%減免、後期より6ヶ月に一度10~100%の範囲で授業料減免あり。 |
| 奨学金制度 |
有 指定校推薦、MSE学科奨学生他。 |
| 学生寮 |
有 寮⇔学校のスクールバス運行有り |
|---|---|
| 資料送付料金 |
無料 |