高山自動車短期大学(Tư thục / trung học cơ sở)
Chúng tôi cung cấp một môi trường nơi bạn có thể học hỏi kỹ lưỡng những kiến thức, kỹ thuật về ô tô, xe máy.

Chúng tôi cung cấp một môi trường nơi bạn có thể học hỏi kỹ lưỡng những kiến thức, kỹ thuật về ô tô, xe máy.
| Mã bưu điện | 506-8577 |
|---|---|
| Địa chỉ | 岐阜県高山市下林町1155 |
| Chữ ký phần truy vấn | Phòng Tuyển sinh Quan hệ công chúng |
| Số điện thoại liên hệ | 0577-32-4440 |
| SỐ FAX | 0577-32-4081 |
| Trang web | https://takayamacollege.ac.jp/ |
| info@takayamacollege.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 15 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Myanmar 4 người Nepali 3 người Sri Lanka 3 người Việt Nam 2 người Indonesia 2 người Bangladesh 1 người |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Hủy xuất bản |
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Hủy xuất bản |
| Nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh trực tiếp từ nước ngoài | Không |
| Đến Nhật Bản để thi | Cần thiết |
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/22
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/15 |
| Ngày thông báo | 2025/11/01 |
| Hạn chót nhập học |
2025/11/21
|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/10/20
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/06 |
| Ngày thông báo | 2025/12/01 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/19
|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/01 ~ 2025/11/10
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/20 |
| Ngày thông báo | 2025/12/01 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/19
|
| Thời gian đăng ký |
2025/12/01 ~ 2025/12/19
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/01/09 |
| Ngày thông báo | 2026/01/19 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/06
|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/05 ~ 2026/01/23
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/04 |
| Ngày thông báo | 2026/02/16 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/27
|
| Thời gian đăng ký |
2026/02/09 ~ 2026/03/02
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/03/09 |
| Ngày thông báo | 2026/03/13 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/21
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
30,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
210,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
840,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
445,000円 Phí cơ sở vật chất, phí sách giáo khoa, phí tài liệu |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,495,000円 Số tiền phải trả trước khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí |
| Đóng học phí chia thành nhiều đợt |
Yêu cầu yêu cầu |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
Có |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|---|
| Cước phí gửi tài liệu |
Miễn phí |