
| Mã bưu điện | 814-0180 |
|---|---|
| Địa chỉ | 福岡県福岡市城南区七隈8丁目19-1 |
| Chữ ký phần truy vấn | Văn phòng Trung tâm Quốc tế |
| Số điện thoại liên hệ | 092-871-6631 |
| Trang web | https://www.kokusai.fukuoka-u.ac.jp/ |
| kokusai@adm.fukuoka-u.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Hệ thống chuyển giao | Có Loại thử nghiệm: sinh viên Nhật Bản |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 135 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | 89 người ở Trung Quốc Hàn Quốc 30 người Đài Loan 1 người 1 Hoa Kỳ Myanmar 1 người Nepal 1 người Khác 12 |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Xem xét tài liệu |
|---|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/16
|
|---|---|
| Ngày thông báo | 2025/11/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/06
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Tiếng anh |
|---|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/12/01 ~ 2025/12/05
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/09 |
| Ngày thông báo | 2026/02/21 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/06
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật |
|---|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/12/01 ~ 2025/12/05
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/09 |
| Ngày thông báo | 2026/02/21 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/06
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 6 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Tiểu luận / tiểu luận,Tiếng anh |
|---|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/12/01 ~ 2025/12/05
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/09 |
| Ngày thông báo | 2026/02/21 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/06
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/12/01 ~ 2025/12/05
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/09 |
| Ngày thông báo | 2026/02/21 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/06
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
30,000円 ~ 50,000円 Khoa Y, chỉ Khoa Y: 50.000 yên |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
200,000円 ~ 1,000,000円 Số tiền thay đổi tùy theo khoa. Số tiền này là trước khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí. |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
770,000円 ~ 3,912,000円 Số tiền thay đổi tùy theo khoa. Số tiền này là trước khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí. |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
216,710円 ~ 3,714,710円 Số tiền thay đổi tùy theo khoa. Số tiền này là trước khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí. |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,186,710円 ~ 8,626,710円 Số tiền thay đổi tùy theo khoa. Số tiền này là trước khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí. |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
Có |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|---|
| Cước phí gửi tài liệu |
Miễn phí |
Khoảng 20 phút từ ga tàu điện ngầm Hakata, khoảng 16 phút từ ga tàu điện ngầm Tenjin-minami