
| Mã bưu điện | 950-3198 |
|---|---|
| Địa chỉ | 新潟県新潟市北区島見町1398番地 |
| Chữ ký phần truy vấn | Văn phòng tuyển sinh |
| Số điện thoại liên hệ | 025-257-4459 |
| Trang web | https://www.nuhw.ac.jp/ |
| global@nuhw.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Hệ thống chuyển giao | 無 |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 25 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | 10 người Trung Quốc Thái Lan 4 người Việt Nam 3 người Indonesia 2 người Sri Lanka 2 người Khác 4 |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Hủy xuất bản |
| Người bảo lãnh | Không cần |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Hủy xuất bản |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/11/01 ~ 2025/11/11
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/29 |
| Ngày thông báo | 2025/12/10 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/22
|
| Thời gian đăng ký |
2025/12/15 ~ 2026/01/05
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/04 |
| Ngày thông báo | 2026/02/19 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/06
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Hủy xuất bản |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/11/01 ~ 2025/11/11
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/29 |
| Ngày thông báo | 2025/12/10 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/22
|
| Thời gian đăng ký |
2025/12/15 ~ 2026/01/05
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/04 |
| Ngày thông báo | 2026/02/19 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/06
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Hủy xuất bản |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/11/01 ~ 2025/11/11
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/29 |
| Ngày thông báo | 2025/12/10 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/22
|
| Thời gian đăng ký |
2025/12/15 ~ 2026/01/05
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/04 |
| Ngày thông báo | 2026/02/19 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/06
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Hủy xuất bản |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/11/01 ~ 2025/11/11
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/29 |
| Ngày thông báo | 2025/12/10 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/22
|
| Thời gian đăng ký |
2025/12/15 ~ 2026/01/05
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/04 |
| Ngày thông báo | 2026/02/19 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/06
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Hủy xuất bản |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/11/01 ~ 2025/11/11
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/29 |
| Ngày thông báo | 2025/12/10 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/22
|
| Thời gian đăng ký |
2025/12/15 ~ 2026/01/05
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/04 |
| Ngày thông báo | 2026/02/19 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/06
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
35,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
200,000円 ~ 350,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
830,000円 ~ 1,150,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
300,000円 ~ 600,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
2,000,000円 ~ 1,350,000円 [Số tiền thanh toán trước khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí] |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
Có |
20 phút đi xe buýt trường học miễn phí từ Ga Toyosaka trên Tuyến JR Hakushin