
| 郵便番号 | 102-8275 |
|---|---|
| 住所 | 東京都千代田区九段南4-8-24(本部) |
| お問い合わせ部署名 | 日本大学本部学務部入学課 |
| お問い合わせTEL | 03-5275-8311 |
| FAX | 03-5275-8324 |
| Website | https://www.nihon-u.ac.jp/ |
| int.adm@nihon-u.ac.jp | |
| 留学生特別選抜 | 有 |
| 編入学制度 | 有 試験種別:日本人学生同試験 |
「+」をクリックまたはタップすると、詳細が確認できます。
| 願書配布時期 | 6月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 ホームページ参照 |
| 身元保証人 | 不要 |
| 願書配布時期 | 6月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 ホームページ参照 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Tất các các ngành Tổng số lượng kỳ 1 và kỳ 2 là 25名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 備考 : Nội dung thi môn tổng quát được viết bằng tiếng Nhật |
|---|---|
| 試験科目 | その他 (Bài luận ngắn (tiếng Nhật), thi vấn đáp(tiếng Nhật)) |
試験日程
| Kỳ 1 (Sử dụng kỳ thi du học Nhật) | |
|---|---|
| 出願期間 |
~ 2025/09/26
終了備考 : Gửi bưu điện đến trước ngày 19 tháng 9 năm 2014 |
| 試験日 |
2025/10/19
備考 : Lệ phí thi: 25000 yên |
| 合格発表日 | 2025/11/10 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/21
|
| Kỳ 2 (Sử dụng kỳ thi du học Nhật) | |
|---|---|
| 出願期間 |
~ 2026/01/30
終了備考 : Gửi bưu điện đến trước ngày 23 tháng 1 năm 2015 |
| 試験日 |
2026/02/28
備考 : Lệ phí thi: 25000 yên |
| 合格発表日 | 2026/03/12 |
| 入学手続き締切日 |
2026/03/18
|
| 願書配布時期 | 6月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 ホームページ参照 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 備考 : Có thay đổi tùy theo ngành. Liên hệ để biết thêm chi tiết |
|---|---|
| 試験科目 | その他 (Có thay đổi tùy theo ngành. Liên hệ để biết thêm chi tiết) |
試験日程
| Kỳ 1(Kỳ thi của trường) | |
|---|---|
| 出願期間 |
~ 2025/10/14
終了備考 : Gửi bưu điện đến trước ngày 14tháng 10năm 2014 |
| 試験日 |
2025/11/08
備考 : Lệ phí thi: 35000 yên |
| 合格発表日 | 2025/12/01 |
| 入学手続き締切日 |
2025/12/15
|
| Kỳ 2 (Sử dụng kỳ thi du học Nhật) | |
|---|---|
| 出願期間 |
~ 2026/01/14
終了備考 : Gửi bưu điện đến trước ngày 11 tháng 12 năm 2014 |
| 試験日 |
2025/02/13
備考 : Lệ phí thi: 25000 yên |
| 合格発表日 | 2026/02/24 |
| 入学手続き締切日 |
2026/03/11
|
| 願書配布時期 | 6月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 ホームページ参照 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 備考 : Chỉ cần với trường hợp sử dụng kỳ thi du học Nhật/Toán I hoặc II/Nội dung môn tổng quát và toán được viết bằng tiếng Nhật |
|---|---|
| 試験科目 | その他 (Với kỳ thi của trường, tiếng Nhật/ Bài luận (trả lởi bằng tiếng Nhật)/Phỏng vấn) |
試験日程
| Kỳ thi của trường | |
|---|---|
| 出願期間 |
~ 2025/09/05
終了備考 : Gửi bưu điện đến trước ngày 19 tháng 9 năm 2014 |
| 試験日 |
2025/10/19
備考 : Lệ phí thi: 35000 yên |
| 合格発表日 | 2025/11/04 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/28
|
| Sử dụng kỳ thi du học Nhật | |
|---|---|
| 出願期間 |
~ 2025/09/05
終了備考 : Gửi bưu điện đến trước ngày 12 tháng 9 năm 2014 |
| 合格発表日 | 2025/11/04 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/28
|
| 願書配布時期 | 6月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 ホームページ参照 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 |
|---|---|
| 試験科目 | その他 (Vòng 2: Thi vấn đáp (Với người đã đỗ vòng 1)) |
試験日程
| Sử dụng kỳ thi du học Nhật | |
|---|---|
| 出願期間 |
~ 2025/11/07
終了備考 : Gửi bưu điện đến trước ngày 7 tháng 11 năm 2014 |
| 試験日 |
2025/12/06
備考 : Vòng 1: Không cần đến trường/ Lệ phí thi: 25000 yên |
| 合格発表日 |
2025/12/15
備考 : Vòng 1: ngày 5 tháng 12 năm 2014 |
| 入学手続き締切日 |
2025/12/23
|
| 出願期間 |
~ 2026/01/19
|
|---|---|
| 試験日 | 2026/02/16 |
| 合格発表日 | 2026/03/02 |
| 入学手続き締切日 |
2026/03/09
|
| 願書配布時期 | 6月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 ホームページ参照 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 |
|---|---|
| 試験科目 | その他 (Có thay đổi tùy theo ngành. Liên hệ để biết thêm chi tiết) |
試験日程
| Kỳ thi của trường | |
|---|---|
| 出願期間 |
~ 2025/10/31
終了備考 : Gửi bưu điện đến trước ngày 10 tháng 10 năm 2014 |
| 試験日 |
2025/12/07
備考 : Lệ phí thi: 35000 yên |
| 合格発表日 | 2025/12/09 |
| 入学手続き締切日 |
2026/01/16
|
| 願書配布時期 | 6月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 ホームページ参照 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 備考 : Chỉ cần với trường hợp sử dụng kỳ thi du học Nhật/Toán I hoặc II/Nội dung môn tổng quát và toán được viết bằng tiếng Nhật |
|---|---|
| 試験科目 | その他 (Với kỳ thi của trường, bài luận ngắn/Phỏng vấn(bằng tiếng Nhật)) |
試験日程
| Kỳ thi của trường | |
|---|---|
| 出願期間 |
~ 2025/10/20
終了備考 : Gửi bưu điện đến trước ngày 26 tháng 9 năm 2014 |
| 試験日 | 2025/11/15 |
| 合格発表日 | 2025/12/01 |
| 入学手続き締切日 |
2025/12/12
|
| Sử dụng kỳ thi du học Nhật | |
|---|---|
| 出願期間 |
~ 2026/01/16
終了備考 : Gửi bưu điện đến trước ngày 16 tháng 1 năm 2015 |
| 試験日 |
2026/02/13
備考 : Lệ phí thi: 25000 yên |
| 合格発表日 | 2026/02/27 |
| 入学手続き締切日 |
2026/03/18
|
| 願書配布時期 | 6月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 ホームページ参照 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 |
|---|---|
| 試験科目 | その他 () |
試験日程
| 出願期間 |
~ 2025/09/24
|
|---|---|
| 試験日 | 2025/11/16 |
| 合格発表日 | 2025/10/21 |
| 入学手続き締切日 |
2025/12/12
|
| 願書配布時期 | 6月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 ホームページ参照 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 備考 : Có thay đổi tùy theo ngành. Liên hệ để biết thêm chi tiết |
|---|---|
| 試験科目 | その他 () |
試験日程
| Sử dụng kỳ thi du học Nhật | |
|---|---|
| 出願期間 |
~ 2025/10/31
終了備考 : Gửi bưu điện đến trước ngày 7 tháng 11 năm 2014 |
| 試験日 |
2025/12/14
備考 : Lệ phí thi: 25000 yên |
| 合格発表日 | 2025/12/17 |
| 入学手続き締切日 |
2026/01/08
|
| 願書配布時期 | 6月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 ホームページ参照 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 |
|---|---|
| 試験科目 | その他 (Kiểm tra năng lực học vấn(Tiếng Anh. Toán), Luận văn(tiếng Nhật)) |
試験日程
| Kỳ thi của trường | |
|---|---|
| 出願期間 |
~ 2025/09/12
終了備考 : Gửi bưu điện đến trước ngày 12 tháng 9 năm 2014 |
| 試験日 |
2025/10/11
備考 : Lệ phí thi: 35000 yên |
| 合格発表日 | 2025/10/23 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/05
|
| 出願期間 |
~ 2026/01/23
|
|---|---|
| 試験日 | 2026/02/20 |
| 合格発表日 | 2026/02/27 |
| 入学手続き締切日 |
2026/03/11
|
| 願書配布時期 | 6月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 ホームページ参照 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 試験科目 | その他 (Kiểm tra năng lực học vấn(Tiếng Anh. Toán), Phỏng vấn(tiếng Nhật)) |
|---|
試験日程
| Kỳ thi của trường | |
|---|---|
| 出願期間 |
~ 2025/09/29
終了備考 : Gửi bưu điện đến trước ngày 11 tháng 10 năm 2014 |
| 試験日 |
2025/11/14
備考 : Lệ phí thi: 35000 yên |
| 合格発表日 | 2025/12/01 |
| 入学手続き締切日 |
2026/01/30
|
| 願書配布時期 | 6月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 ホームページ参照 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 6年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
試験概要
| 試験科目 | その他 () |
|---|
試験日程
| 出願期間 |
~ 2025/09/19
|
|---|---|
| 試験日 | 2025/10/18 |
| 合格発表日 | 2025/10/24 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/14
|
| 願書配布時期 | 6月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 ホームページ参照 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 6年 |
|---|
試験概要
| 試験科目 | その他 () |
|---|
試験日程
| 出願期間 |
~ 2025/09/26
|
|---|---|
| 試験日 | 2025/10/18 |
| 合格発表日 | 2025/10/24 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/07
|
| 出願期間 |
~ 2025/11/21
|
|---|---|
| 試験日 | 2025/12/13 |
| 合格発表日 | 2025/12/19 |
| 入学手続き締切日 |
2026/01/16
|
| 願書配布時期 | 6月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 ホームページ参照 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 試験科目 | その他 () |
|---|
試験日程
| Sử dụng kỳ thi du học Nhật | |
|---|---|
| 出願期間 |
~ 2025/08/29
終了備考 : Gửi bưu điện đến trước ngày 1 tháng 9 năm 2014 |
| 試験日 |
2025/10/11
備考 : Lệ phí thi: 25000 yên |
| 合格発表日 | 2025/10/21 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/04
|
| 願書配布時期 | 6月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 ホームページ参照 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 6年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
試験概要
| 試験科目 | その他 () |
|---|
試験日程
| 出願期間 |
~ 2025/08/29
|
|---|---|
| 試験日 | 2025/10/11 |
| 合格発表日 | 2025/10/21 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/04
|
| 願書配布時期 | 6月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 ホームページ参照 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 2年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 備考 : Nội dung môn thi tổng quát được viết bằng tiếng Nhật |
|---|---|
| 試験科目 | その他 (Với kỳ thi của trường, Bài luận ngắn/Phỏng vấn(bằng tiếng Nhật)) |
試験日程
| Kỳ thi của trường | |
|---|---|
| 出願期間 |
~ 2025/10/20
終了備考 : Gửi bưu điện đến trước ngày 26 tháng 9 năm 2014 |
| 試験日 | 2025/11/15 |
| 合格発表日 | 2025/12/01 |
| 入学手続き締切日 |
2025/12/12
|
| 出願料 |
※各学部ごとの詳細な検定料は日本大学HPをご参照ください。 |
|---|---|
| 初年度納入金(入学金) |
※各学部ごとの詳細な納入金は日本大学HPをご参照ください。 |
| 初年度納入金(授業料) |
※各学部ごとの詳細な納入金は日本大学HPをご参照ください。 |
| 初年度納入金(その他諸費用) |
※各学部ごとの詳細な納入金は日本大学HPをご参照ください。 |
| 初年度納入金(合計) |
1,060,000円 ~ 6,900,000円 ※各学部ごとの詳細な納入金は日本大学HPをご参照ください。 |
| 学費の分納 |
可 二段階手続き |
| 学費減免制度 |
有 大学並びに当該学部が定める諸条件あり |
| 奨学金制度 |
有 |
| 学生寮 |
有 |
|---|