郵便番号 | 259-1292 |
---|---|
住所 | 神奈川県平塚市北金目4-1-1 |
お問い合わせ部署名 | 東海大学 広報担当 |
お問い合わせTEL | 0463-58-1211 |
Website | https://www.u-tokai.ac.jp |
留学生特別選抜 | 有 |
編入学制度 | 有 試験種別:日本人学生同試験 |
在籍総外国人留学生数 | 1610名 |
出身国別在籍外国人留学生 | 中国 1158名 韓国 212名 マレーシア 34名 アラブ首長国連邦 28名 タイ 20名 その他 158名 |
「+」をクリックまたはタップすると、詳細が確認できます。
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 (日本語,総合科目) |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 (日本語,総合科目) |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 (日本語,総合科目) |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 ( Thi chuyên ngành <Chỉ thực hiện đối với ngành nghệ thuật>) |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B ※Trừ ngành nghệ thuật | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp, thi chuyên ngành <Chỉ thực hiện đối với ngành nghệ thuật> |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 (日本語,総合科目) |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
|
---|---|
試験日 | 2023/10/08 |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
|
---|---|
試験日 | 2024/02/05 |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
|
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 (日本語,総合科目) |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 (Thi biểu diễn <chỉ thực hiện với ngành thể thao, thi đấu thể thao và võ đạo>) |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B ※Trừ ngành thể thao, thể thao thi đấu và võ đạo | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp, thi biểu diễn <chỉ thực hiện với ngành thể thao, thi đấu thể thao và võ đạo> |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 (日本語,総合科目) |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B ※Trừ ngành thể thao, thể thao thi đấu và võ đạo | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 (日本語,総合科目) |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 (日本語,総合科目) |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2022/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 (日本語,総合科目) |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 (日本語,総合科目) |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
|
---|---|
試験日 | 2023/10/08 |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
|
---|---|
試験日 | 2024/02/05 |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
|
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 (日本語,総合科目) |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 備考 : Môn toán chọn 1 trong 2 course 1 hoặc course 2、Chọn 2 trong 3 môn vật lý, hoá học, sinh vật |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 備考 : Chọn 2 trong 3 môn vật lý, hoá học, sinh vật |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B ※Trừ ngành thể thao, thể thao thi đấu và võ đạo | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 備考 : Môn toán chọn 1 trong 2 course 1 hoặc course 2、Chọn 2 trong 3 môn vật lý, hoá học, sinh vật |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B ※Trừ ngành thể thao, thể thao thi đấu và võ đạo | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
|
---|---|
試験日 | 2023/10/08 |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
|
---|---|
試験日 | 2024/02/05 |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
|
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 備考 : Chọn 2 trong 3 môn vật lý, hoá học, sinh vật |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B (Trừ ngành công nghệ hàng không) | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A (Trừ ngành công nghệ hàng không) | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 備考 : Môn toán chọn 1 trong 2 course 1 hoặc course 2、Chọn 2 trong 3 môn vật lý, hoá học, sinh vật |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 備考 : Môn toán chọn 1 trong 2 course 1 hoặc course 2、Chọn 2 trong 3 môn vật lý, hoá học, sinh vật |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 (日本語,総合科目) |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
|
---|---|
試験日 | 2023/10/08 |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
|
---|---|
試験日 | 2024/02/05 |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
|
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 (日本語,総合科目) 備考 : Môn toán chọn 1 trong 2 course 1 hoặc course 2、Chọn 2 trong 3 môn vật lý, hoá học, sinh vật |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 備考 : Môn toán chọn 1 trong 2 course 1 hoặc course 2、Chọn 2 trong 3 môn vật lý, hoá học, sinh vật |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : 備考 : 締切日消印有効 Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 (日本語,総合科目) |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
願書配布時期 | 随時 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
身元保証人 | 要問合せ |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
試験概要
日本留学試験 | 要 備考 : Môn toán chọn 1 trong 2 course 1 hoặc course 2、Chọn 2 trong 3 môn vật lý, hoá học, sinh vật |
---|---|
試験科目 | 書類審査,その他 () |
試験日程
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 1)Phương thức A. Phương thức B | |
---|---|
出願期間 |
2023/09/01 ~ 2023/09/11
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2023/10/08
備考 : Thi vấn đáp (Cho phương thức A) |
合格発表日 | 2023/10/17 |
入学手続き締切日 |
2023/10/31
備考 : Đến đúng hạn cuối |
Kỳ thi tuyển sinh thông thường cho lưu học sinh(Kỳ xuân・Kỳ 2)Phương thức A | |
---|---|
出願期間 |
2023/12/20 ~ 2024/01/06
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
試験日 |
2024/02/05
備考 : Thi vấn đáp |
合格発表日 | 2024/02/10 |
入学手続き締切日 |
2024/02/20
備考 : Hạn cuối theo dấu bưu điện |
出願料 |
35,000円 |
---|---|
初年度納入金(入学金) |
200,000円 |
初年度納入金(授業料) |
950,000円 ~ 1,435,000円 |
初年度納入金(その他諸費用) |
59,200円 |
初年度納入金(合計) |
1,209,200円 ~ 1,694,200円 |
学費減免制度 |
無 |
奨学金制度 |
有 |
【湘南キャンパス】●小田急線:東海大学前駅下車で徒歩約15分、または秦野駅行き下大槻団地行きバスで「東海大学北門」下車
【品川キャンパス】●JR京浜急行:品川駅下車で徒歩約18分●都営地下鉄浅草線:泉岳寺駅下車で徒歩約10分●東京メトロ南北線/都営地下鉄三田線:白金高輪駅下車で徒歩約8分
【伊勢原キャンパス】●小田急線:伊勢原駅下車、東海大学病院行き/愛甲石田駅行きバスにて「東海大学病院」下車
【静岡キャンパス】●JR東海道線:清水駅下車、バス停3番から東海大学三保水族館行き/三保車庫前行き/世界遺産三保松原 神の道入口行き、または折戸車庫行きバスにて「東海大学・海枝短大前」下車
【熊本キャンパス】●JR豊肥本線:東海学園前駅下車すぐ●九州産交バス「供合」東海学園前下車すぐ
【札幌キャンパス】●地下鉄南北線:真駒内下車、じょうてつバスにて「東海大学前」下車すぐ
【阿蘇くまもと臨空キャンパス】本学オフィシャルサイトをご覧ください。