Thông tin cơ bản
Mã bưu điện |
112-8606 |
Địa chỉ |
東京都文京区白山5-28-20 |
Chữ ký phần truy vấn |
Bài thi tuyển sinh |
Trang web |
https://www.toyo.ac.jp/nyushi/ |
Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế |
Có |
Hệ thống chuyển giao |
Có Loại kiểm tra: Sinh viên quốc tế được kiểm tra |
Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký |
1241 người |
Thi tuyển sinh
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học |
Công khai
|
- 文学部 哲学科/東洋思想文化学科/日本文学文化学科/英米文学科/ 史学科/教育学科(人間発達専攻)/国際文化コミュニケーション学科
-
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học |
Công khai
|
Thông tin cơ bản
Thời gian học |
4 năm |
Tháng đăng ký |
Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Kỳ thi tuyển sinh của trường Tuyển sinh 2 bước |
Ngày thi |
2023/10/15
備考 : Ngày thi lượt 2: ngày 30 tháng 10 năm 2014 (thứ 5)
|
Ngày thông báo |
備考 : Thông báo kết quả kỳ thi lượt 2: ngày 25 tháng 11 năm 2014 (thứ 3)
|
- 経済学部 経済学科/国際経済学科/総合政策学科
-
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học |
Công khai
|
Thông tin cơ bản
Thời gian học |
4 năm |
Tháng đăng ký |
Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Kỳ thi tuyển sinh của trường Tuyển sinh 2 bước |
Ngày thi |
2023/10/15
備考 : Ngày thi lượt 2: ngày 16 tháng 11 năm 2014 (chủ nhật)
|
Ngày thông báo |
備考 : Thông báo kết quả kỳ thi lượt 2: ngày 25 tháng 11 năm 2014 (thứ 3)
|
- 経営学部 経営学科/マーケティング学科/会計ファイナンス学科
-
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học |
Công khai
|
Thông tin cơ bản
Thời gian học |
4 năm |
Tháng đăng ký |
Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Kỳ thi tuyển sinh của trường Tuyển sinh 2 bước |
Ngày thi |
2023/10/15
備考 : Ngày thi lượt 2: ngày 16 tháng 11 năm 2014 (chủ nhật)
|
Ngày thông báo |
備考 : Thông báo kết quả kỳ thi lượt 2: ngày 25 tháng 11 năm 2014 (thứ 3)
|
Tuyển sinh sử dụng kết quả kỳ thi EJU /thực thi tháng 12 |
Ngày thi |
2023/10/15 |
- 法学部 法律学科/企業法学科
-
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học |
Công khai
|
Thông tin cơ bản
Thời gian học |
4 năm |
Tháng đăng ký |
Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Kỳ thi tuyển sinh của trường Tuyển sinh 2 bước |
Ngày thi |
2023/10/15
備考 : Ngày thi lượt 2: ngày 16 tháng 11 năm 2014 (chủ nhật)
|
Ngày thông báo |
備考 : Thông báo kết quả kỳ thi lượt 2: ngày 25 tháng 11 năm 2014 (thứ 3)
|
- 社会学部 社会学科/国際社会学科/メディアコミュニケーション学科/社会心理学科
-
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học |
Công khai
|
Thông tin cơ bản
Thời gian học |
4 năm |
Tháng đăng ký |
Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Kỳ thi tuyển sinh của trường Tuyển sinh 2 bước |
Ngày thi |
2023/10/15
備考 : Ngày thi lượt 2: ngày 16 tháng 11 năm 2014 (chủ nhật)
|
Ngày thông báo |
備考 : Thông báo kết quả kỳ thi lượt 2: ngày 25 tháng 11 năm 2014 (thứ 3)
|
Tuyển sinh sử dụng kết quả kỳ thi EJU /thực thi tháng 12 |
Ngày thi |
2023/10/15 |
- 国際学部 グローバル・イノベーション学科/国際地域学科(国際地域専攻)
-
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học |
Công khai
|
Thông tin cơ bản
Thời gian học |
4 năm |
Tháng đăng ký |
Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
- 国際観光学部 国際観光学科
-
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học |
Công khai
|
Thông tin cơ bản
Thời gian học |
4 năm |
Tháng đăng ký |
Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Kỳ thi tuyển sinh của trường Tuyển sinh 2 bước |
Ngày thi |
2023/10/15
備考 : Ngày thi lượt 2: ngày 16 tháng 11 năm 2014 (chủ nhật)
|
Ngày thông báo |
備考 : Thông báo kết quả kỳ thi lượt 2: ngày 25 tháng 11 năm 2014 (thứ 3)
|
- 情報連携学部 情報連携学科
-
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học |
Công khai
|
Thông tin cơ bản
Thời gian học |
4 năm |
Tháng đăng ký |
Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Kỳ thi tuyển sinh của trường Tuyển sinh 2 bước |
Ngày thi |
2023/10/15
備考 : Ngày thi lượt 2: ngày 16 tháng 11 năm 2014 (chủ nhật)
|
Ngày thông báo |
備考 : Thông báo kết quả kỳ thi lượt 2: ngày 25 tháng 11 năm 2014 (thứ 3)
|
- 福祉社会デザイン学部 社会福祉学科/人間環境デザイン学科
-
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học |
Công khai
|
Thông tin cơ bản
Thời gian học |
4 năm |
Tháng đăng ký |
Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Kỳ thi tuyển sinh của trường Tuyển sinh 2 bước |
Ngày thi |
2023/10/15
備考 : Ngày thi lượt 2: ngày 16 tháng 11 năm 2014 (chủ nhật)
|
Ngày thông báo |
備考 : Thông báo kết quả kỳ thi lượt 2: ngày 25 tháng 11 năm 2014 (thứ 3)
|
Kỳ thi tuyển sinh của trường Dạng thử thách du học 2/ thực thi tháng 2 |
Ngày thi |
2023/10/15 |
- 健康スポーツ科学部 健康スポーツ科学科/栄養科学科
-
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học |
Công khai
|
Thông tin cơ bản
Thời gian học |
4 năm |
Tháng đăng ký |
Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Kỳ thi tuyển sinh của trường Tuyển sinh 2 bước |
Ngày thi |
2023/10/15
備考 : Ngày thi lượt 2: ngày 16 tháng 11 năm 2014 (chủ nhật)
|
Ngày thông báo |
備考 : Thông báo kết quả kỳ thi lượt 2: ngày 25 tháng 11 năm 2014 (thứ 3)
|
- 理工学部 機械工学科/生体医工学科/電気電子情報工学科/応用化学科/都市環境デザイン学科/建築学科
-
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học |
Công khai
|
Thông tin cơ bản
Thời gian học |
4 năm |
Tháng đăng ký |
Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Tuyển sinh sử dụng kết quả kỳ thi EJU /thực thi tháng 12 |
Ngày thi |
2023/10/15 |
- 総合情報学部 総合情報学科
-
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học |
Công khai
|
Thông tin cơ bản
Thời gian học |
4 năm |
Tháng đăng ký |
Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Tuyển sinh sử dụng kết quả kỳ thi EJU /thực thi tháng 12 |
Ngày thông báo |
2023/10/15 |
- 生命科学部 生命科学科/生体医工学科※/生物資源学科※ ※2024年4月開設に向けて設置届出済。収容定員に係る学則変更の認可申請中。計画内容は変更となる場合があります。
-
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học |
Công khai
|
Thông tin cơ bản
Thời gian học |
4 năm |
Tháng đăng ký |
Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Tuyển sinh sử dụng kết quả kỳ thi EJU /thực thi tháng 12 |
Ngày thi |
2023/10/15 |
- 食環境科学部 食環境科学科/フードデータサイエンス学科※ ※2024年4月開設に向けて設置届出済。収容定員に係る学則変更の認可申請中。計画内容は変更となる場合があります。
-
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học |
Công khai
|
Thông tin cơ bản
Thời gian học |
4 năm |
Tháng đăng ký |
Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Ngày thông báo |
2023/09/23 |
Học phí
Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
10,000円
|
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
250,000円
|
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
710,000円 ~ 1,020,000円
|
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
225,000円 ~ 445,000円
|
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,185,000円 ~ 1,715,000円
|
Chế độ miễn giảm học phí |
Có
|
Chế độ học bổng |
Có
|
Đặc điểm của trường
【 Đặc điểm của trường 】
● Đại học Toyo do nhà triết học Enryo Inoue thành lập năm 1887, có lịch sử và truyền thống hơn 130 năm.
● Kế thừa tinh thần của người sáng lập, chúng tôi đã mở cửa với thế giới, đồng thời tạo ra một môi trường và hệ thống tạo điều kiện học tập bằng cách đáp ứng mong muốn tụ tập của mọi người xuyên biên giới và các nền văn hóa.
● Cơ sở Hakusan: Hakusan 5-28-20, Bunkyo ku Tokyo
[Khoa Văn học · Khoa Kinh tế · Khoa Kinh doanh · Khoa Luật · Khoa Xã hội học · Khoa Nghiên cứu Quốc tế · Khoa Du lịch Quốc tế]
● Cơ sở Akabanedai: 1-7-11 Akabanedai, Kita-ku, Tokyo
[Khoa Hợp tác Thông tin / Khoa Phúc lợi và Thiết kế Xã hội / Khoa Khoa học Sức khỏe và Thể thao]
● Cơ sở Kawagoe: 2100 Kujirai, thành phố Kawagoe, tỉnh Saitama
[Khoa Khoa học và Công nghệ, Khoa Thông tin tích hợp]
● Cơ sở Asaka: 48-1 Oka, thành phố Asaka, tỉnh Saitama (dự kiến đưa vào sử dụng từ mùa xuân năm 2024)
[Khoa Khoa học Đời sống, Khoa học Thực phẩm và Môi trường]
【Hệ thống hỗ trợ sinh viên quốc tế, vv】
● Chế độ miễn giảm học phí cho sinh viên quốc tế được tài trợ bởi tư nhân (tương đương 30% học phí)
* Từ năm thứ hai trở đi, mức miễn giảm 40%, 30% hoặc 20% sẽ được áp dụng tùy theo kết quả hoạt động của năm trước.
● Chế độ học bổng khác nhau, bao gồm Học bổng Đại sứ Sinh viên Quốc tế SDGs, được cung cấp để hỗ trợ tài chính cho sinh viên có mong muốn học hỏi.
● Thiết lập một nơi để sinh viên quốc tế giao lưu với nhau (Hiệp hội sinh viên quốc tế Đại học Toyo)
Cách đi đến trường
5 phút đi bộ từ ga Tokyo Metro Namboku "Honkomagaru Station" 5 phút đi bộ từ "ga Hakusan" trên tuyến tàu điện ngầm Mita Mita
Trường cùng dạng ở cơ sở khác
赤羽台キャンパス
川越キャンパス
板倉キャンパス
朝霞キャンパス