
| 郵便番号 | 602-8580 |
|---|---|
| 住所 | 京都府京都市上京区今出川通烏丸東入 |
| お問い合わせ部署名 | 留学生課 国際入学係 |
| お問い合わせTEL | 075-251-3257 |
| Website | https://intad.doshisha.ac.jp/intad/ |
| ji-intad@mail.doshisha.ac.jp | |
| 留学生特別選抜 | 有 |
| 編入学制度 | 無 |
| 在籍総外国人留学生数 | 1375名 |
| 出身国別在籍外国人留学生 | 韓国 461名 中国 458名 米国 112名 台湾 47名 フランス 32名 ドイツ 26名 その他 239名 |
「+」をクリックまたはタップすると、詳細が確認できます。
| 願書配布時期 | 5月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 非公開 学部により異なる |
| 身元保証人 | 不要 |
| 願書配布時期 | 5月中旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 非公開 学部により異なる |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 備考 : Môn cần thiết khác nhau tùy từng ngành |
|---|---|
| 試験科目 | その他 (Thi vấn đáp. Môn thi bắt buộc thay đổi tùy theo từng ngành.) |
試験日程
| Tuyển sinh kỳ 1 | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/08/19 ~ 2025/08/29
|
| 試験日 |
2025/10/11
備考 : hoặc ngày 15 tháng 10 năm 2017 (ngày giờ do trường chỉ định) |
| 合格発表日 | 2025/10/24 |
| 入学手続き締切日 |
備考 : Đến trước hạn cuối. Với người đăng ký từ ngoài, ngoài ra, cần thủ tục lần một, lần hai. |
| Tuyển sinh lần 2 | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/10/31 ~ 2025/11/11
|
| 試験日 |
2026/01/10
備考 : hoặc ngày 14 tháng 1 năm 2018 (ngày giờ do trường chỉ định) |
| 合格発表日 | 2026/01/23 |
| 入学手続き締切日 |
備考 : Đến trước hạn cuối. Với người đăng ký từ ngoài, ngoài ra, cần thủ tục lần một, lần hai. |
| 出願料 |
10,000円 ~ 15,000円 書類審査のみの学部は10,000円。独自試験を課す学部は15,000円。 |
|---|---|
| 初年度納入金(入学金) |
200,000円 |
| 初年度納入金(授業料) |
803,000円 ~ 1,320,000円 |
| 初年度納入金(その他諸費用) |
167,000円 ~ 252,000円 |
| 初年度納入金(合計) |
1,170,000円 ~ 1,772,000円 学費減免制度適用前納入金額 [参考]2026年度 |
| 学費減免制度 |
有 |
| 奨学金制度 |
有 |
| 学生寮 |
有 |
|---|