
| 郵便番号 | 466-8666 |
|---|---|
| 住所 | 愛知県名古屋市昭和区八事本町101-2 |
| お問い合わせ部署名 | 入試センター |
| お問い合わせTEL | 052-835-7170 |
| Website | https://nc.chukyo-u.ac.jp |
| gls-admissions@ml.chukyo-u.ac.jp | |
| 留学生特別選抜 | 有 |
| 編入学制度 | 有 試験種別:日本人学生同試験 |
| 在籍総外国人留学生数 | 81名 |
| 出身国別在籍外国人留学生 | 中国 43名 韓国 11名 ベトナム 6名 ネパール 5名 フィリピン 2名 その他 2名 その他 12名 |
「+」をクリックまたはタップすると、詳細が確認できます。
| 願書配布時期 | 7月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 |
| 身元保証人 | 不要 |
| 願書配布時期 | 7月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
試験概要
| 試験科目 | 書類審査,面接,英語 |
|---|
試験日程
| 出願期間 |
2025/09/16 ~ 2025/09/22
|
|---|---|
| 試験日 | 2025/10/18 |
| 合格発表日 | 2025/11/01 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/14
|
| 出願期間 |
2026/01/05 ~ 2026/01/09
|
|---|---|
| 試験日 | 2026/02/09 |
| 合格発表日 | 2026/02/20 |
| 入学手続き締切日 |
2026/02/25
|
| 願書配布時期 | 7月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 |
|---|---|
| 試験科目 | 書類審査,面接,小論文・作文,日本語,その他 (Lịch đợt sau có xét hồ sơ, vấn đáp, quốc ngữ tiếng Nhật(chỉ thi văn học hiện đại)) |
試験日程
| Kế hoạch giai đoạn đầu | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/09/16 ~ 2025/09/22
終了備考 : Theo dấu bưu điện. Nộp tại quầy tiếp tân:cho đến 9:00~16:00 ngày 22 tháng 9 tại Nagoya Campus |
| 試験日 | 2025/10/18 |
| 合格発表日 | 2025/11/01 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/14
備考 : Ngày cuối cùng làm thủ tục:2017/12/4 theo dấu bưu điện |
| 出願期間 |
2026/01/05 ~ 2026/01/09
終了備考 : Theo dấu bưu điện. Nộp tại quầy tiếp tân:cho đến 9:00~16:00 ngày 12 tháng 1 tại Nagoya Campus |
|---|---|
| 試験日 | 2026/02/09 |
| 合格発表日 | 2026/02/20 |
| 入学手続き締切日 |
2026/02/25
備考 : Theo dấu bưu điện |
| 願書配布時期 | 7月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 |
|---|---|
| 試験科目 | 書類審査,面接,小論文・作文,日本語,その他 (Lịch đợt sau gồm xét hồ sơ, vấn đáp, quốc ngữ tiếng Nhật(chỉ thi văn học hiện đại)) |
試験日程
| Kế hoạch giai đoạn đầu | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/09/16 ~ 2025/09/22
終了備考 : Theo dấu bưu điện. Nộp tại quầy tiếp tân:cho đến 9:00~16:00 ngày 22 tháng 9 tại Nagoya Campus |
| 試験日 | 2025/10/18 |
| 合格発表日 | 2025/11/01 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/14
備考 : Ngày cuối cùng làm thủ tục:2017/12/4 theo dấu bưu điện |
| Kế hoạch giai đoạn sau | |
|---|---|
| 出願期間 |
2026/01/05 ~ 2026/01/09
終了備考 : Theo dấu bưu điện. Nộp tại quầy tiếp tân:cho đến 9:00~16:00 ngày 12 tháng 1 tại Nagoya Campus |
| 試験日 | 2026/02/09 |
| 合格発表日 | 2026/02/20 |
| 入学手続き締切日 |
2026/02/25
備考 : Theo dấu bưu điện |
| 願書配布時期 | 7月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 |
|---|---|
| 試験科目 | 書類審査,面接,小論文・作文,日本語,その他 (Kế hoạch giai đoạn sau cũng như vậy) |
試験日程
| Kế hoạch giai đoạn đầu | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/09/16 ~ 2025/09/22
終了備考 : Theo dấu bưu điện. Nộp tại quầy tiếp tân:cho đến 9:00~16:00 ngày 22 tháng 9 tại Nagoya Campus |
| 試験日 | 2025/10/18 |
| 合格発表日 | 2025/11/01 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/14
備考 : Ngày cuối cùng làm thủ tục:2017/12/4 theo dấu bưu điện |
| Kế hoạch giai đoạn sau | |
|---|---|
| 出願期間 |
2026/01/05 ~ 2026/01/09
終了備考 : Theo dấu bưu điện. Nộp tại quầy tiếp tân:cho đến 9:00~16:00 ngày 12 tháng 1 tại Nagoya Campus |
| 試験日 | 2026/02/09 |
| 合格発表日 | 2026/02/20 |
| 入学手続き締切日 |
2026/02/25
備考 : Theo dấu bưu điện |
| 願書配布時期 | 7月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 |
|---|---|
| 試験科目 | 書類審査,面接,小論文・作文 |
試験日程
| Kế hoạch giai đoạn đầu | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/09/16 ~ 2025/09/22
終了備考 : Theo dấu bưu điện. Nộp tại quầy tiếp tân:cho đến 9:00~16:00 ngày 22 tháng 9 tại Nagoya Campus |
| 試験日 | 2025/10/18 |
| 合格発表日 | 2025/11/01 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/14
備考 : Ngày cuối cùng làm thủ tục:2017/12/4 theo dấu bưu điện |
| Kế hoạch giai đoạn sau | |
|---|---|
| 出願期間 |
2026/01/05 ~ 2026/01/09
終了備考 : Theo dấu bưu điện. Nộp tại quầy tiếp tân:cho đến 9:00~16:00 ngày 12 tháng 1 tại Nagoya Campus |
| 試験日 | 2026/02/09 |
| 合格発表日 | 2026/02/20 |
| 入学手続き締切日 |
2026/02/25
備考 : Theo dấu bưu điện |
| 願書配布時期 | 7月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 |
|---|---|
| 試験科目 | 書類審査,面接,小論文・作文 |
試験日程
| Kế hoạch giai đoạn đầu | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/09/16 ~ 2025/09/22
終了備考 : Theo dấu bưu điện. Nộp tại quầy tiếp tân:cho đến 9:00~16:00 ngày 22 tháng 9 tại Nagoya Campus |
| 試験日 | 2025/10/18 |
| 合格発表日 | 2025/11/01 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/14
備考 : Ngày cuối cùng làm thủ tục:2017/12/4 theo dấu bưu điện |
| Kế hoạch giai đoạn sau | |
|---|---|
| 出願期間 |
2026/01/05 ~ 2026/01/09
終了備考 : Theo dấu bưu điện. Nộp tại quầy tiếp tân:cho đến 9:00~16:00 ngày 12 tháng 1 tại Nagoya Campus |
| 試験日 | 2026/02/09 |
| 合格発表日 | 2026/02/20 |
| 入学手続き締切日 |
2026/02/25
備考 : Theo dấu bưu điện |
| 願書配布時期 | 7月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 |
|---|---|
| 試験科目 | 書類審査,面接,小論文・作文 |
試験日程
| Kế hoạch giai đoạn đầu | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/09/16 ~ 2025/09/22
終了備考 : Theo dấu bưu điện. Nộp tại quầy tiếp tân:cho đến 9:00~16:00 ngày 22 tháng 9 tại Nagoya Campus |
| 試験日 | 2025/10/18 |
| 合格発表日 | 2025/11/01 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/14
備考 : Ngày cuối cùng làm thủ tục:2017/12/4 theo dấu bưu điện |
| 願書配布時期 | 7月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 備考 : Tất cả các môn bên kỹ thuật(tiếng Nhật, môn tự nhiên, toán): với môn toán thì chọn course 1 hoặc course 2. Môn tự nhiên thì chọn vật lý, hóa học. |
|---|---|
| 試験科目 | 書類審査,面接,日本語 |
試験日程
| Kế hoạch giai đoạn đầu | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/09/16 ~ 2025/09/22
終了備考 : Theo dấu bưu điện. Naộp tại quầy tiếp tân:cho đến 9:00~16:00 ngày 22 tháng 9 tại Nagoya Campus |
| 試験日 | 2025/10/18 |
| 合格発表日 | 2025/11/01 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/14
備考 : Ngày cuối cùng làm thủ tục:2017/12/4 theo dấu bưu điện |
| 願書配布時期 | 7月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 公開 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 |
|---|---|
| 試験科目 | 書類審査,面接,日本語 |
試験日程
| Kế hoạch giai đoạn sau | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/09/16 ~ 2025/09/22
終了備考 : Theo dấu bưu điện. Nộp tại quầy tiếp tân:cho đến 9:00~16:00 ngày 22 tháng 9 tại Nagoya Campus |
| 試験日 | 2025/10/18 |
| 合格発表日 | 2025/11/01 |
| 入学手続き締切日 |
2025/11/14
備考 : Ngày cuối cùng làm thủ tục:2017/12/4 theo dấu bưu điện |
| 出願料 |
35,000円 |
|---|---|
| 初年度納入金(入学金) |
200,000円 |
| 初年度納入金(授業料) |
578,200円 ~ 669,200円 |
| 初年度納入金(その他諸費用) |
334,000円 ~ 509,000円 |
| 初年度納入金(合計) |
1,112,200円 ~ 1,378,200円 ※給付後の実質負担額(在留資格「留学」を有する者のみ対象(毎年審査あり)) |
| 学費減免制度 |
有 |
| 奨学金制度 |
有 |