
| Mã bưu điện | 112-8585 |
|---|---|
| Địa chỉ | 東京都文京区小日向3-4-14 |
| Chữ ký phần truy vấn | Phần nhập học |
| Số điện thoại liên hệ | 03-3947-7159 |
| Trang web | https://www.takudai.jp/ |
| web_adm@ofc.takushoku-u.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Hệ thống chuyển giao | Có Loại kiểm tra: Sinh viên quốc tế được kiểm tra |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 1315 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Trung Quốc 1055 người Việt nam 73 Malaysia 35 người Đài Loan 19 người Hàn Quốc 12 người Những người khác 121 người |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | 要 |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Tiếng anh,Khác (Xem trong sách hướng dẫn về trường hay trang web chính thức để biết thêm chi tiết) |
Lịch thi
| Tuyển sinh theo phương thức A lần 1 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/10 ~ 2025/09/16
|
| Ngày thi | 2025/10/05 |
| Ngày thông báo | 2025/10/11 |
| Hạn chót nhập học |
2025/10/23
|
| Tuyển sinh theo phương thức A lần 2 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/10 ~ 2025/09/16
|
| Ngày thi | 2025/10/05 |
| Ngày thông báo | 2025/10/11 |
| Hạn chót nhập học |
2025/10/23
|
| Tuyển sinh theo phương thức B lần 1 (tương ứng với kỳ thi du học sinh Nhật) | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/10 ~ 2025/09/16
|
| Ngày thi | 2025/10/05 |
| Ngày thông báo | 2025/10/11 |
| Hạn chót nhập học |
2025/10/23
|
| Tuyển sinh theo phương thức B lần 2 (tương ứng với kỳ thi du học sinh Nhật) | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/31 ~ 2025/11/04
|
| Ngày thi | 2025/11/23 |
| Ngày thông báo | 2025/12/02 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/11
|
| Tuyển sinh theo phương thức AO lần 1 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/13 ~ 2026/01/19
|
| Ngày thi | 2026/02/21 |
| Ngày thông báo | 2026/02/27 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/04
|
| Tuyển sinh theo phương thức AO lần 2 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/13 ~ 2026/01/19
|
| Ngày thi | 2026/02/21 |
| Ngày thông báo | 2026/02/27 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/04
|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/13 ~ 2026/01/19
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/21 |
| Ngày thông báo | 2026/02/27 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/04
|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/13 ~ 2026/01/19
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/21 |
| Ngày thông báo | 2026/02/27 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/04
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
35,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
200,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
792,000円 ~ 1,000,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
258,900円 ~ 458,900円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,310,900円 ~ 1,658,900円 [Số tiền thanh toán trước khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí] |
| Đóng học phí chia thành nhiều đợt |
可 |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
Có |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|
Đi bộ 3 phút từ Ga Myogadani trên Tuyến tàu điện ngầm Tokyo Metro Marunouchi
12 phút đi bộ từ Ga Gokokuji trên Tuyến Tokyo Metro Yurakucho
〒193-0985
東京都八王子市館町815-1
5 phút đi xe buýt Keio trực tiếp từ Lối ra phía nam "Trạm Takao" Tuyến JR Chuo / Tuyến Keio