Mã bưu điện | 112-8585 |
---|---|
Địa chỉ | 東京都文京区小日向3-4-14 |
Chữ ký phần truy vấn | Phần nhập học |
Số điện thoại liên hệ | 03-3947-7159 |
SỐ FAX | 03-3947-7234 |
Trang web | https://www.takudai.jp/ |
web_adm@ofc.takushoku-u.ac.jp | |
Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
Hệ thống chuyển giao | Có Loại kiểm tra: Sinh viên quốc tế được kiểm tra |
Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 1150 người |
Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Trung Quốc 941 89 người từ Việt Nam Malaysia 24 người Đài Loan 18 người Hàn Quốc 11 người 67 người khác |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
---|---|
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
---|---|
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Kiểm tra EJU | 要 |
---|---|
Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Người Nhật,Tiếng anh,Khác (Xem trong sách hướng dẫn về trường hay trang web chính thức để biết thêm chi tiết) |
Lịch thi
Tuyển sinh theo phương thức A lần 1 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/09/07 ~ 2023/09/13
|
Ngày thi | 2023/10/01 |
Ngày thông báo | 2023/10/07 |
Hạn chót nhập học |
2023/10/19
|
Tuyển sinh theo phương thức A lần 2 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2024/01/09 ~ 2024/01/16
|
Ngày thi | 2024/02/15 |
Ngày thông báo | 2024/02/18 |
Hạn chót nhập học |
2024/02/26
|
Tuyển sinh theo phương thức B lần 1 (tương ứng với kỳ thi du học sinh Nhật) | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/09/07 ~ 2023/09/13
|
Ngày thi | 2023/10/01 |
Ngày thông báo | 2023/10/07 |
Hạn chót nhập học |
2023/10/19
|
Tuyển sinh theo phương thức B lần 2 (tương ứng với kỳ thi du học sinh Nhật) | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2024/01/09 ~ 2024/01/16
|
Ngày thi | 2024/02/15 |
Ngày thông báo | 2024/02/18 |
Hạn chót nhập học |
2024/02/26
|
Tuyển sinh theo phương thức AO lần 1 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/09/07 ~ 2023/09/13
|
Ngày thi | 2023/10/01 |
Ngày thông báo | 2023/10/07 |
Hạn chót nhập học |
2023/10/19
|
Tuyển sinh theo phương thức AO lần 2 | |
---|---|
Thời gian đăng ký |
2023/11/01 ~ 2023/11/07
|
Ngày thi | 2023/11/26 |
Ngày thông báo | 2023/12/05 |
Hạn chót nhập học |
2023/12/14
|
Thời gian đăng ký |
2024/01/09 ~ 2024/01/16
|
---|---|
Ngày thi | 2024/02/15 |
Ngày thông báo | 2024/02/18 |
Hạn chót nhập học |
2024/02/26
|
Thời gian đăng ký |
2023/09/07 ~ 2023/09/13
|
---|---|
Ngày thi | 2023/10/01 |
Ngày thông báo | 2023/10/07 |
Hạn chót nhập học |
2023/10/19
|
Thời gian đăng ký |
2024/01/09 ~ 2024/01/16
|
---|---|
Ngày thi | 2024/02/15 |
Ngày thông báo | 2024/02/18 |
Hạn chót nhập học |
2024/02/26
|
Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
35,000円 |
---|---|
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
200,000円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
792,000円 ~ 1,000,000円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
258,900円 ~ 458,900円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,310,900円 ~ 1,658,900円 |
Đóng học phí chia thành nhiều đợt |
可 |
Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
Chế độ học bổng |
Có |
Ký túc xá sinh viên |
Có |
---|
Khuôn viên Bunkyo
3 phút đi bộ từ ga Tokyo Metro Marunouchi "Trạm Yodoya"
12 phút đi bộ từ Tokyo Metro Yurakucho Line "Gokokuji Station"
〒193-0985
東京都八王子市館町815-1
5 phút đi xe buýt Keio trực tiếp từ Lối ra phía nam "Trạm Takao" Tuyến JR Chuo / Tuyến Keio