
| 郵便番号 | 362-8585 |
|---|---|
| 住所 | 上尾市戸崎1番1号 |
| お問い合わせ部署名 | アドミッションセンター |
| お問い合わせTEL | 048-725-6191 |
| FAX | 048-725-6891 |
| Website | http://www.seigakuin-univ.ac.jp |
| admissions@seigakuin-univ.ac.jp | |
| 留学生特別選抜 | 有 |
| 編入学制度 | 有 試験種別:日本人学生同試験 |
| 在籍総外国人留学生数 | 391名 |
| 出身国別在籍外国人留学生 | 中国 284名 ベトナム 88名 モンゴル 7名 韓国 2名 スリランカ 2名 ネパール 2名 その他 6名 |
「+」をクリックまたはタップすると、詳細が確認できます。
| 願書配布時期 | 6月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
| 身元保証人 | 不要 |
| 願書配布時期 | 6月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 9月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 (日本語) 備考 : Kết quả kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT hay J-TEST đều được chấp nhận |
|---|---|
| 日本語能力試験 | 要 (N3以上) |
| 試験科目 | 書類審査,面接,日本語,その他 (Phương thức AO: Phỏng vấn dựa trên Báo cáo. Tư liệu. Đề tài) |
試験日程
| Kỳ thi lưu học sinh. Phương thức AO | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/09/16 ~ 2025/10/15
開始備考 : Gửi qua bưu điện(Đúng hạn) |
| 試験日 |
2025/10/25
備考 : 2014.8/2・23、9/13・27、10/11・25、11/8・22、12/13、2015.1/10・24、2/3 |
| 合格発表日 |
2025/10/29
備考 : 2014.10/11、11/15、12/13、2015.1/17、2/28 |
| 入学手続き締切日 |
2025/10/29
備考 : 2014.10/17、11/20、12/19、2015.1/23、3/6 |
| Kỳ thi lưu học sinh . Trong 1 ngày. Lần 1 | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/11/10 ~ 2025/11/26
開始備考 : Gửi qua bưu điện(Đúng hạn) |
| 試験日 | 2025/12/06 |
| 合格発表日 | 2025/12/10 |
| 入学手続き締切日 |
2025/12/10
|
| Kỳ thi lưu học sinh . Trong 1 ngày. Lần 2 | |
|---|---|
| 出願期間 |
2026/01/20 ~ 2026/02/12
開始備考 : Gửi qua bưu điện(Đúng hạn) |
| 試験日 | 2026/02/21 |
| 合格発表日 | 2026/02/25 |
| 入学手続き締切日 |
2026/02/25
|
| Kỳ thi lưu học sinh . Trong 1 ngày. Lần 3 | |
|---|---|
| 出願期間 |
2026/02/24 ~ 2026/03/10
開始備考 : Gửi qua bưu điện(Đúng hạn) |
| 試験日 | 2026/03/17 |
| 合格発表日 | 2026/03/19 |
| 入学手続き締切日 |
2026/03/19
|
| 願書配布時期 | 6月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 9月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 (日本語) 備考 : Kết quả kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT hay J-TEST đều được chấp nhận |
|---|---|
| 日本語能力試験 | 要 (N3以上) |
| 試験科目 | 書類審査,面接,日本語,その他 (Phương thức AO: Phỏng vấn dựa trên Báo cáo. Tư liệu. Đề tài) |
試験日程
| Kỳ thi lưu học sinh. Phương thức AO | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/09/16 ~ 2025/10/15
開始備考 : Gửi qua bưu điện(Đúng hạn) |
| 試験日 |
2025/10/25
備考 : 2014. 8/2・23、9/13・27、 10/11・25、 11/8・22、12/13、 2015. 1/10・24、2/3 |
| 合格発表日 |
2025/10/29
備考 : 2014. 10/11、11/15、 12/13、 2015. 1/17、2/28 |
| 入学手続き締切日 |
2025/10/29
備考 : 2014. 10/17、11/20、 12/19、 2015. 1/23、3/6 |
| Kỳ thi lưu học sinh . Trong 1 ngày. Lần 1 | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/11/10 ~ 2025/11/26
開始備考 : Gửi qua bưu điện(Đúng hạn) |
| 試験日 | 2025/12/06 |
| 合格発表日 | 2025/12/10 |
| 入学手続き締切日 |
2025/12/10
|
| Kỳ thi lưu học sinh . Trong 1 ngày. Lần 2 | |
|---|---|
| 出願期間 |
2026/01/20 ~ 2026/02/12
開始備考 : Gửi qua bưu điện(Đúng hạn) |
| 試験日 | 2026/02/21 |
| 合格発表日 | 2026/02/25 |
| 入学手続き締切日 |
2026/02/25
|
| Kỳ thi lưu học sinh . Trong 1 ngày. Lần 3 | |
|---|---|
| 出願期間 |
2026/02/24 ~ 2026/03/10
開始備考 : Gửi qua bưu điện(Đúng hạn) |
| 試験日 | 2026/03/17 |
| 合格発表日 | 2026/03/19 |
| 入学手続き締切日 |
2026/03/19
|
| 願書配布時期 | 6月上旬 |
|---|---|
| 大学独自試験の過去問題 | 非公開 |
| 身元保証人 | 不要 |
基本情報
| 修業年限 | 4年 |
|---|---|
| 入学月 | 4月 9月 |
| 募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
| 日本留学試験 | 要 (日本語) 備考 : Kết quả kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT hay J-TEST đều được chấp nhận |
|---|---|
| 日本語能力試験 | 要 (N3以上) |
| 試験科目 | 書類審査,面接,日本語,その他 (Phương thức AO: Phỏng vấn dựa trên Báo cáo. Tư liệu. Đề tài) |
試験日程
| Kỳ thi lưu học sinh. Phương thức AO | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/09/16 ~ 2025/10/15
開始備考 : Gửi qua bưu điện(Đúng hạn) |
| 試験日 |
2025/10/25
備考 : 2014. 8/2・23、9/13・27、 10/11・25、 11/8・22、12/13、 2015. 1/10・24、2/3 |
| 合格発表日 |
2025/10/29
備考 : 2014. 10/11、11/15、 12/13、 2015. 1/17、2/28 |
| 入学手続き締切日 |
2025/10/29
備考 : 2014. 10/17、11/20、 12/19、 2015. 1/23、3/6 |
| Kỳ thi lưu học sinh . Trong 1 ngày. Lần 1 | |
|---|---|
| 出願期間 |
2025/11/10 ~ 2025/11/26
開始備考 : Gửi qua bưu điện(Đúng hạn) |
| 試験日 | 2025/12/06 |
| 合格発表日 | 2025/12/10 |
| 入学手続き締切日 |
2025/12/10
|
| Kỳ thi lưu học sinh . Trong 1 ngày. Lần 2 | |
|---|---|
| 出願期間 |
2026/01/20 ~ 2026/02/12
開始備考 : Gửi qua bưu điện(Đúng hạn) |
| 試験日 | 2026/02/21 |
| 合格発表日 | 2026/02/25 |
| 入学手続き締切日 |
2026/02/25
|
| Kỳ thi lưu học sinh . Trong 1 ngày. Lần 3 | |
|---|---|
| 出願期間 |
2026/02/24 ~ 2026/03/10
開始備考 : Gửi qua bưu điện(Đúng hạn) |
| 試験日 | 2026/03/17 |
| 合格発表日 | 2026/03/19 |
| 入学手続き締切日 |
2026/03/19
|
| 出願料 |
25,000円 |
|---|---|
| 初年度納入金(入学金) |
140,000円 |
| 初年度納入金(授業料) |
546,000円 ~ 581,000円 |
| 初年度納入金(その他諸費用) |
369,000円 ~ 371,000円 |
| 初年度納入金(合計) |
1,055,000円 ~ 1,090,000円 学費減免制度適用後納入金額 |
| 学費の分納 |
不可 |
| 学費減免制度 |
有 条件を満たした場合、年間授業料の30%を減免 |
| 奨学金制度 |
有 聖学院大学特待生奨学金 |