
| Mã bưu điện | 180-8633 |
|---|---|
| Địa chỉ | 東京都武蔵野市吉祥寺北町3-3-1 |
| Chữ ký phần truy vấn | Văn phòng Trung tâm tuyển sinh |
| Số điện thoại liên hệ | 0422-37-3533 |
| Trang web | https://www.seikei.ac.jp/university/ |
| nyushi@jim.seikei.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Hệ thống chuyển giao | 無 |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | 36 ở Trung Quốc Vương quốc Anh 12 người Đức 4 người Ý 3 người その他 3名 9 người khác |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng Tư |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng Tư |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | 要 |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/24 ~ 2025/10/08
|
|---|---|
| Ngày thông báo | 2025/11/07 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/24 ~ 2025/10/08
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/15 |
| Ngày thông báo | 2025/11/21 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/08
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng Tư |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | 要 |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/24 ~ 2025/10/08
|
|---|---|
| Ngày thông báo | 2025/11/07 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/24 ~ 2025/10/08
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/15 |
| Ngày thông báo | 2025/11/21 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/08
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng Tư |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | 要 |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/24 ~ 2025/10/08
|
|---|---|
| Ngày thông báo | 2025/11/07 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/24 ~ 2025/10/08
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/15 |
| Ngày thông báo | 2025/11/21 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/08
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng Tư |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | 要 |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/24 ~ 2025/10/08
|
|---|---|
| Ngày thông báo | 2025/11/07 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/24 ~ 2025/10/08
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/15 |
| Ngày thông báo | 2025/11/21 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/08
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng Tư |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | 要 |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/24 ~ 2025/10/08
|
|---|---|
| Ngày thông báo | 2025/11/07 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/24 ~ 2025/10/08
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/15 |
| Ngày thông báo | 2025/11/21 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/08
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng Tư |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | 要 |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/24 ~ 2025/10/08
|
|---|---|
| Ngày thông báo | 2025/11/07 |
| Thời gian đăng ký |
2025/09/24 ~ 2025/10/08
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/15 |
| Ngày thông báo | 2025/11/21 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/08
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
35,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
200,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
855,000円 ~ 1,080,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
300,000円 ~ 520,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,355,000円 ~ 1,800,000円 [Số tiền thanh toán trước khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí] |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
Có |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|---|
| Cước phí gửi tài liệu |
Thu phí300円 Hướng dẫn trường đại học |
Xuống tại Ga Kichijoji trên Tuyến JR Chuo, Tuyến Sobu (Tuyến Tokyo Metro Tozai) hoặc Tuyến Keio Inokashira
■ Khoảng 15 phút đi bộ từ Ga Kichijoji
■ Đi xe buýt Kanto từ trạm xe buýt 1 hoặc 2 tại lối ra phía bắc của Ga Kichijoji và xuống tại trạm Seikei Gakuenmae (khoảng 5 phút)
Xuống tại Ga Seibu-Yanagisawa trên Tuyến Seibu Shinjuku
■ Từ lối ra phía nam của Ga Seibu Yanagisawa, đi xe buýt Kanto (hướng đến Ga Kichijoji) trong khoảng 15 phút và xuống tại trạm Seikei Gakuenmae.