
| Mã bưu điện | 369-0293 |
|---|---|
| Địa chỉ | 埼玉県深谷市普済寺1690 |
| Chữ ký phần truy vấn | Khoa giáo dục Phòng thi tuyển sinh |
| Số điện thoại liên hệ | 0120-604-606 |
| Trang web | https://www.sit.ac.jp/ |
| nyushi2@sit.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Hệ thống chuyển giao | Có |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 116 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Trung Quốc 105 người Indonesia 3 người Việt Nam 2 người Hàn Quốc 1 người Đài Loan 1 người Myanmar 1 người Sri Lanka 1 người その他 2名 |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Hủy xuất bản |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Hủy xuất bản |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
| Năng lực tuyển dụng | Lượng nhỏ名 |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | 要 備考 : Đối với môn khoa học,Kỳ thi tuyển đặc biệt cho lưu học sinh nước ngoài (Ngành cơ khí/ Ngành hệ thống thông tin sẽ thi Vật lý. Ngành sinh hóa học môi trường sẽ thi Hóa học hoặc Sinh vật),Kỳ thi chuyển tiếp đặc biệt cho lưu học sinh nước ngoài (Ngành cơ khí thi vật lý, Ngành sinh hóa học môi trường thi hóa học hoặc sinh vật, ngành hệ thống thông tin sẽ chọn thi vật lý, hóa học, sinh vật) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn |
Lịch thi
| Kỳ thi tuyển đặc biệt cho lưu học sinh nước ngoài đợt 1 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/11/07
終了備考 : Theo dấu bưu điện |
| Ngày thi | 2025/11/22 |
| Ngày thông báo | 2025/12/01 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/22
|
| Kỳ thi tuyển đặc biệt cho lưu học sinh nước ngoài đợt 2 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/06 ~ 2026/02/06
終了備考 : Theo dấu bưu điện |
| Ngày thi | 2026/02/19 |
| Ngày thông báo | 2026/02/27 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/12
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Hủy xuất bản |
| Người bảo lãnh | Hoặc ở Nhật Bản hoặc ở nước ngoài |
| Nộp giấy chứng nhận tỷ lệ số ngày đi học ở trường tiếng Nhật | Cần thiết |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
| Năng lực tuyển dụng | Lượng nhỏ名 |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn |
Lịch thi
| Kỳ thi tuyển đặc biệt cho lưu học sinh nước ngoài đợt 1 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/10/01 ~ 2025/11/07
終了備考 : Theo dấu bưu điện |
| Ngày thi | 2025/11/22 |
| Ngày thông báo | 2025/12/01 |
| Hạn chót nhập học |
2025/12/22
|
| Kỳ thi tuyển đặc biệt cho lưu học sinh nước ngoài đợt 2 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/06 ~ 2026/02/06
終了備考 : Theo dấu bưu điện |
| Ngày thi | 2026/02/19 |
| Ngày thông báo | 2026/02/27 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/12
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
30,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
220,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
750,000円 ~ 850,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
270,000円 ~ 470,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,240,000円 ~ 1,540,000円 Ngoài những khoản trên, 114.000 yên là phí thành viên khác (thu theo ủy quyền) tại thời điểm nhập học. |
| Chế độ miễn giảm học phí |
無 |
| Chế độ học bổng |
Có |
Đi bộ 15 phút từ Ga Okabe trên Tuyến JR Takasaki. Có xe buýt trường học miễn phí (5 phút)