
| Mã bưu điện | 252-0373 |
|---|---|
| Địa chỉ | 神奈川県相模原市南区北里1丁目15-1 |
| Chữ ký phần truy vấn | Văn phòng quan hệ quốc tế |
| Số điện thoại liên hệ | 042-778-9765 |
| Trang web | https://www.kitasato-u.ac.jp/jp/index.html |
| kokusai@kitasato-u.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | 無 |
| Hệ thống chuyển giao | Có Loại thử nghiệm: sinh viên Nhật Bản |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 26 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | 16 người Trung Quốc Hàn Quốc 10 người |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 9 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 9 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 9 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 9 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 6 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 9 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 9 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 9 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 6 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 9 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 9 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 6 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 9 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 9 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 9 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 9 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
200,000円 ~ 1,500,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
880,000円 ~ 3,000,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
204,000円 ~ 4,508,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,404,000円 ~ 9,008,000円 |
| Đóng học phí chia thành nhiều đợt |
可 |
| Chế độ miễn giảm học phí |
無 |
| Chế độ học bổng |
無 |
◆Cơ sở Sagamihara
Khoảng 25 phút đi xe buýt từ Ga Sagami-Ono trên Tuyến Odakyu, khoảng 25 phút đi xe buýt từ Ga Sagamihara trên Tuyến JR Yokohama
〒108-8641
東京都港区白金5-9-1
Điện thoại:042-778-9765
◆Khuôn viênShirokane
Khoảng 7 đến 15 phút đi xe buýt từ Ga Shibuya, Ga Ebisu hoặc Ga Tamachi; 10 phút đi bộ từ Ga Hiroo hoặc Ga Shirokane Takanawa
〒034-8628
青森県十和田市東二十三番町35-1
Điện thoại:042-778-9765
◆Cơ sở Towada
Khoảng 30 phút đi taxi từ Sân bay Misawa, khoảng 25 phút đi xe buýt hoặc taxi từ Ga Misawa hoặc Ga Shichinohe-Towada
〒949-7241
新潟県南魚沼市黒土新田500番
Điện thoại:042-778-9765
◆Cơ sở Niigata
7 phút đi xe buýt trường học miễn phí từ Lối ra phía Đông của Ga Urasa trên Tuyến JR Joetsu và Tuyến Joetsu Shinkansen