
| Mã bưu điện | 813-8503 |
|---|---|
| Địa chỉ | 福岡市東区松香台2-3-1 |
| Chữ ký phần truy vấn | Phòng thi tuyển sinh |
| Số điện thoại liên hệ | 092-673-5550 |
| SỐ FAX | 092-673-5988 |
| Trang web | https://www.kyusan-u.ac.jp/nyushi/ |
| nyushi@ip.kyusan-u.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Hệ thống chuyển giao | Có Loại thử nghiệm: sinh viên Nhật Bản |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 270 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Trung Quốc 175 người Việt Nam 54 người Nepal 17 người Hàn Quốc 9 người Đài Loan 4 người Myanmar 3 người Khác 8 |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
|---|---|
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/11/01 ~ 2025/11/05
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/16 |
| Ngày thông báo | 2025/12/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/01/14
|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/30 ~ 2025/12/06
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/12/13 |
| Ngày thông báo | 2025/12/22 |
| Hạn chót nhập học |
2026/01/14
|
| Thời gian đăng ký |
2025/12/01 ~ 2025/12/12
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/01/24 |
| Ngày thông báo | 2026/02/12 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/27
|
| Thời gian đăng ký |
2026/02/13 ~ 2026/02/24
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/03/08 |
| Ngày thông báo | 2026/03/17 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/23
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
30,000円 *Áp dụng cho sinh viên nhập học năm 2025 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
200,000円 *Áp dụng cho sinh viên nhập học năm 2025 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
490,000円 ~ 679,000円 Chế độ miễn giảm học phí khác nhau tùy theo khoa. *Áp dụng cho sinh viên nhập học năm 2025 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
170,000円 ~ 450,000円 Chế độ miễn giảm học phí khác nhau tùy theo khoa. *Áp dụng cho sinh viên nhập học năm 2025 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
874,000円 ~ 1,329,000円 Chế độ miễn giảm học phí khác nhau tùy theo khoa. *Áp dụng cho sinh viên nhập học năm 2025 |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
Có |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|