Mã bưu điện | 606-8501 |
---|---|
Địa chỉ | 京都府京都市左京区吉田本町 |
Chữ ký phần truy vấn | Phòng Trao đổi Giáo dục Quốc tế, Phòng Xúc tiến Giáo dục Quốc tế và Phổ thông |
Số điện thoại liên hệ | 075-753-2482 |
SỐ FAX | 075-753-2562 |
Trang web | https://www.kyoto-u.ac.jp/ja |
studyku@mail2.adm.kyoto-u.ac.jp | |
Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
Hệ thống chuyển giao | Có |
Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 2614 người |
Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Trung Quốc 1548 người Hàn Quốc 145 người Đài Loan 101 người Indonesia 101 người Thái Lan 60 613 người khác |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai * Tình hình mở của các vấn đề trong quá khứ thay đổi tùy theo từng bộ phận. |
---|
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai * Tình hình mở của các vấn đề trong quá khứ thay đổi tùy theo từng bộ phận. |
---|
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai * Tình hình mở của các vấn đề trong quá khứ thay đổi tùy theo từng bộ phận. |
---|
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai * Tình hình mở của các vấn đề trong quá khứ thay đổi tùy theo từng bộ phận. |
---|
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai * Tình hình mở của các vấn đề trong quá khứ thay đổi tùy theo từng bộ phận. |
---|
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai * Tình hình mở của các vấn đề trong quá khứ thay đổi tùy theo từng bộ phận. |
---|
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai * Tình hình mở của các vấn đề trong quá khứ thay đổi tùy theo từng bộ phận. |
---|
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai * Tình hình mở của các vấn đề trong quá khứ thay đổi tùy theo từng bộ phận. |
---|
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai * Tình hình mở của các vấn đề trong quá khứ thay đổi tùy theo từng bộ phận. |
---|
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai * Tình hình mở của các vấn đề trong quá khứ thay đổi tùy theo từng bộ phận. |
---|
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
Lệ phí thi cho sinh viên đại học là 17.000 yên |
---|---|
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
282,000円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
535,800円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
Yêu cầu yêu cầu |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
817,800円 Số tiền trước khi giảm |
Đóng học phí chia thành nhiều đợt |
Không Về nguyên tắc, Học phí được phân phối mỗi học kỳ. |
Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
Chế độ học bổng |
Có |
Ký túc xá sinh viên |
Có |
---|