
| Mã bưu điện | 564-8680 |
|---|---|
| Địa chỉ | 大阪府吹田市山手町3-3-35 |
| Chữ ký phần truy vấn | Tuyển sinh thi tuyển sinh đại học Kansai |
| Số điện thoại liên hệ | 06-6368-1121 |
| SỐ FAX | 06-6368-0903 |
| Trang web | https://www.kansai-u.ac.jp/nyusi/ |
| nyushikoho@ml.kandai.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Hệ thống chuyển giao | Có |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai Chỉ bài luận |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai Chỉ bài luận |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
| Năng lực tuyển dụng | Lượng nhỏ名 |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu |
Lịch thi
| Tuyển tháng 9 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/08
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
| Ngày thông báo | 2025/11/01 |
| Hạn chót nhập học |
備考 : Kiểm tra các mục quan trọng |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai Chỉ bài luận |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
| Năng lực tuyển dụng | Gộp cả tháng 9 và tháng 11 tuyển 10名 |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác (Hồ sơ gồm điểm kỳ thi kiểm định tiếng Anh) |
Lịch thi
| Tuyển tháng 9 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/08
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
| Ngày thi | 2025/10/19 |
| Ngày thông báo | 2025/11/01 |
| Hạn chót nhập học |
備考 : Kiểm tra các mục quan trọng |
| Tuyển tháng 11 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/18 ~ 2025/11/25
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
| Ngày thi | 2026/01/11 |
| Ngày thông báo | 2026/01/16 |
| Hạn chót nhập học |
備考 : Kiểm tra các mục quan trọng |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai Chỉ bài luận |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
| Năng lực tuyển dụng | Gộp cả tháng 9 và tháng 11 tuyển 10名 |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | 要 備考 : Tùy theo tháng tuyển sinh |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác (Hồ sơ gồm điểm kỳ thi kiểm định tiếng Anh. Ngoài ra tùy tháng tuyển sinh mà có phỏng vấn hay không ) |
Lịch thi
| Tuyển tháng 9 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/08
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
| Ngày thi | 2025/10/19 |
| Ngày thông báo | 2025/11/01 |
| Hạn chót nhập học |
備考 : Kiểm tra các mục quan trọng |
| Tuyển tháng 11 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/18 ~ 2025/11/25
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
| Ngày thông báo | 2026/01/16 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai Chỉ bài luận |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
| Năng lực tuyển dụng | 5 người |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác (Hồ sơ gồm điểm kỳ thi kiểm định tiếng Anh) |
Lịch thi
| Tuyển tháng 9 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/08
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
| Ngày thi | 2025/10/19 |
| Ngày thông báo | 2025/11/01 |
| Hạn chót nhập học |
備考 : Kiểm tra các mục quan trọng |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai Chỉ bài luận |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
| Năng lực tuyển dụng | 20 người |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
| Tuyển tháng 9 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/18 ~ 2025/11/25
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
| Ngày thi | 2026/01/11 |
| Ngày thông báo | 2026/01/16 |
| Hạn chót nhập học |
備考 : Kiểm tra các mục quan trọng |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai Chỉ bài luận |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
| Năng lực tuyển dụng | Lượng nhỏ名 |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | 要 備考 : Chọn 1 môn trong 3 môn "Môn tổng hợp", "Toán (Course 1 hoặc Course 2)", "Môn khoa học (Chọn 2 trong 3 môn vật lý, hóa học, sinh vật)" |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu |
Lịch thi
| Tuyển tháng 11 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/18 ~ 2025/11/25
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
| Ngày thông báo | 2026/01/16 |
| Hạn chót nhập học |
備考 : Kiểm tra các mục quan trọng |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai Chỉ bài luận |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
| Năng lực tuyển dụng | Lượng nhỏ名 |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác (Hồ sơ gồm điểm kỳ thi kiểm định tiếng Anh) |
Lịch thi
| Tuyển tháng 11 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/18 ~ 2025/11/25
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
| Ngày thi | 2026/01/11 |
| Ngày thông báo | 2026/01/16 |
| Hạn chót nhập học |
備考 : Kiểm tra các mục quan trọng |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai Chỉ bài luận |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
| Năng lực tuyển dụng | 5 người |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | 要 備考 : Chọn 1 môn trong 3 môn "Môn tổng hợp", "Toán (Course 1 hoặc Course 2)", "Môn khoa học (Chọn 2 trong 3 môn vật lý, hóa học, sinh vật)" |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Tiểu luận / tiểu luận |
Lịch thi
| Tuyển tháng 9 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/01 ~ 2025/09/08
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
| Ngày thi | 2025/10/19 |
| Ngày thông báo | 2025/11/01 |
| Hạn chót nhập học |
備考 : Kiểm tra các mục quan trọng |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai Chỉ bài luận |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
| Năng lực tuyển dụng | Lượng nhỏ名 |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | 要 備考 : Môn tổng hợp hoặc Môn tự nhiên (chọn 2 trong 3 môn vật lý, hóa học, sinh vật) |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu |
Lịch thi
| Tuyển tháng 11 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/18 ~ 2025/11/25
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
| Ngày thông báo | 2026/01/16 |
| Hạn chót nhập học |
備考 : Kiểm tra các mục quan trọng |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai Chỉ bài luận |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu,Phỏng vấn,Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/11/18 ~ 2025/11/25
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/01/11 |
| Ngày thông báo | 2026/01/16 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai Chỉ bài luận |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
| Năng lực tuyển dụng | Lượng nhỏ名 |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | 要 備考 : Tiếng Nhật, Toán (Course 2), Vật lý, Hóa học |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu |
Lịch thi
| Tuyển tháng 11 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/18 ~ 2025/11/25
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
| Ngày thông báo | 2026/01/16 |
| Hạn chót nhập học |
備考 : Kiểm tra các mục quan trọng |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai Chỉ bài luận |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
| Năng lực tuyển dụng | Lượng nhỏ名 |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | Cần thiết |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu |
Lịch thi
| Tuyển tháng 11 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/18 ~ 2025/11/25
終了備考 : Đến đúng hạn cuối |
| Ngày thông báo | 2026/01/16 |
| Hạn chót nhập học |
備考 : Kiểm tra các mục quan trọng |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 6 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai Chỉ bài luận |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
| Năng lực tuyển dụng | Lượng nhỏ名 |
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra EJU | 要 備考 : Ngành hóa học. vật liệu: vật lý, hóa học. Ngành khoa học cuộc sống. sinh vật: chọn 2 trong 3 môn vật lý, hóa học, sinh vật |
|---|---|
| Môn thi | Xem xét tài liệu |
Lịch thi
| Tuyển tháng 11 | |
|---|---|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/18 ~ 2025/11/25
終了備考 : Đến trước hạn cuối |
| Ngày thông báo | 2026/01/16 |
| Hạn chót nhập học |
備考 : Kiểm tra các mục quan trọng |
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
35,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
260,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
990,000円 ~ 1,553,000円 Học phí và lệ phí năm 2025 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
27,000円 Học phí và các khoản phí khác cho năm 2024 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
1,277,000円 ~ 1,840,000円 Học phí và lệ phí năm 2025 |
| Chế độ miễn giảm học phí |
無 |
| Chế độ học bổng |
Có |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|
[Cơ sở Senriyama]
Tuyến "Kitasenri" của Hankyu Corporation Senri Line cách ga "Sekidaimae" một đoạn đi bộ ngắn.
https://www.kansai-u.ac.jp/ja/about/campus/#senriyama