郵便番号 | 221-8624 |
---|---|
住所 | 神奈川県横浜市神奈川区六角橋3-26-1 |
お問い合わせ部署名 | 入試センター |
お問い合わせTEL | 045-481-5857 |
FAX | 045-481-5759 |
Website | https://www.kanagawa-u.ac.jp/ |
admissioncenter@kanagawa-u.ac.jp | |
留学生特別選抜 | 有 |
編入学制度 | 有 |
在籍総外国人留学生数 | 491名 |
出身国別在籍外国人留学生 | 中国 436名 韓国 31名 台湾 6名 マレーシア 4名 ベトナム 3名 インドネシア 2名 その他 9名 |
「+」をクリックまたはタップすると、詳細が確認できます。
願書配布時期 | 7月上旬 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 公開 入試センターにお問い合わせください |
身元保証人 | 日本国内 |
願書配布時期 | 7月上旬 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 公開 入試センターにお問い合わせください |
身元保証人 | 日本国内 |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
日本留学試験 | 要 |
---|---|
試験科目 | 書類審査,面接,小論文・作文,その他 (※Bài luận ngắn của khoa khoa học kỹ thuật là môn tổng hợp ※Với tất cả các ngành, điểm của kỳ thi du học Nhật EJU các khối, các môn theo chỉ định của các ngành nằm trong phương thức tuyển sinh. ※Một số ngành của khoa Ngoại ngữ (Văn học Anh, Giao lưu văn hóa quốc tế) điểm thi TOEFL có nằm trong phần tuyển sinh. ※Với khoa kinh tế, kinh doanh thì không có bài luận ngắn.) |
試験日程
出願期間 |
2023/11/28 ~ 2023/12/05
開始備考 : Trừ ngày thứ 7 chủ nhật |
---|---|
試験日 | 2024/01/21 |
合格発表日 | 2024/01/26 |
入学手続き締切日 |
2024/02/13
備考 : Thời gian ghi trên là hạn kỳ 1. Hạn kỳ 2 là ngày 8 tháng 3 năm 2018 |
願書配布時期 | 7月上旬 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 公開 入試センターにお問い合わせください |
身元保証人 | 日本国内 |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
募集定員 | lượng nhỏ名 |
試験概要
日本留学試験 | 要 |
---|---|
試験科目 | 書類審査,面接,小論文・作文,その他 (Môn tổng hợp(Cho tất cả các khoa, điểm môn thi trong kỳ thi du học Nhật EJU theo chỉ định của từng khoa)) |
試験日程
出願期間 |
2023/11/28 ~ 2023/12/05
開始備考 : Trừ ngày thứ 7 chủ nhật và ngày nghỉ lễ |
---|---|
試験日 | 2024/01/21 |
合格発表日 | 2024/01/26 |
入学手続き締切日 |
2024/02/13
備考 : Thời gian ghi trên là hạn kỳ 1. Hạn kỳ 2 là ngày 9 tháng 3 năm 2017 |
願書配布時期 | 7月上旬 |
---|---|
大学独自試験の過去問題 | 公開 入試センターにお問い合わせください |
身元保証人 | 日本国内 |
基本情報
修業年限 | 4年 |
---|---|
入学月 | 4月 |
募集定員 | Lượng nhỏ名 |
試験概要
日本留学試験 | 要 備考 : Với môn tự nhiên chọn 2 trong 3 môn vật lý, hóa học, sinh vật. |
---|---|
試験科目 | 書類審査,面接,その他 (Môn tự nhiên. Toán (Cho tất cả các khoa, điểm môn thi trong kỳ thi du học Nhật EJU theo chỉ định của từng khoa)) |
試験日程
出願期間 |
2023/11/28 ~ 2023/12/05
開始備考 : Trừ ngày thứ 7 chủ nhật và ngày nghỉ lễ |
---|---|
試験日 | 2024/01/21 |
合格発表日 | 2024/01/26 |
入学手続き締切日 |
2024/02/13
備考 : Thời gian ghi trên là hạn kỳ 1. Hạn kỳ 2 là ngày 9 tháng 3 năm 2017 |
出願料 |
35,000円 |
---|---|
初年度納入金(入学金) |
200,000円 |
初年度納入金(授業料) |
690,000円 ~ 1,080,000円 |
初年度納入金(その他諸費用) |
285,800円 ~ 346,300円 |
初年度納入金(合計) |
1,175,800円 ~ 1,626,300円 |
学費減免制度 |
有 学生課にお問い合わせください |
奨学金制度 |
有 学生課にお問い合わせください |
学生寮 |
有 学生課にお問い合わせください |
---|
横浜キャンパス
■東急東横線「白楽駅」または「東白楽駅」(徒歩13分)
○横浜駅(バス14分):西口バスターミナルから横浜市営バスを利用(東神奈川駅西口経由)
【1番乗場36系統】 菅田町/緑車庫行-「神奈川大学入口」または「六角橋西町」下車
【1番乗場82系統】 八反橋/神大寺入口行-「神奈川大学入口」または「六角橋西町」下車
みなとみらいキャンパス
■みなとみらい線「みなとみらい駅」(徒歩約6分)、「新高島駅」(徒歩約4分)
JR・東急東横線・京浜急行線・相鉄本線・横浜市営地下鉄「横浜駅」(徒歩約11分)
JR・横浜市営地下鉄「桜木町駅」(徒歩約12分)