Mã bưu điện | 565-0871 |
---|---|
Địa chỉ | 大阪府吹田市山田丘1-1 |
Chữ ký phần truy vấn | Giáo dục · Mục nhập bộ phận hỗ trợ sinh viên |
Số điện thoại liên hệ | 06-6879-7097 |
SỐ FAX | 06-6879-7099 |
Trang web | https://www.osaka-u.ac.jp/ja |
admission-g@office.osaka-u.ac.jp | |
Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
Hệ thống chuyển giao | Có |
Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 2590 người |
Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | その他 2177名 その他 205名 その他 49名 その他 24名 その他 63名 Khác 72 |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 6 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 6 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 6 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
---|
Thông tin cơ bản
Thời gian học | 4 năm |
---|---|
Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
17,000円 |
---|---|
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
282,000円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
535,800円 |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
Không xác định |
Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
817,800円 Số tiền phải trả trước khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí |
Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
Chế độ học bổng |
Có |
Ký túc xá sinh viên |
Có |
---|
Tuyến đường ray đơn Monorail Osaka "Nhà ga bệnh viện Đại học Osaka" liền kề