
| Mã bưu điện | 565-0871 |
|---|---|
| Địa chỉ | 大阪府吹田市山田丘1-1 |
| Chữ ký phần truy vấn | Phòng Quốc tế Phòng Kế hoạch Quốc tế |
| Số điện thoại liên hệ | 06-6877-5111 |
| Trang web | https://www.osaka-u.ac.jp/ja |
| study.ou1@cgin.osaka-u.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Hệ thống chuyển giao | Có |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 2719 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | その他 2250名 その他 239名 その他 63名 その他 59名 その他 39名 その他 69名 |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 6 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 6 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 6 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Cuối tháng 9 |
|---|
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 4 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
17,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
282,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
535,800円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
Không xác định |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
817,800円 Số tiền phải trả trước khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
Có |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|
Tuyến đường ray đơn Monorail Osaka "Nhà ga bệnh viện Đại học Osaka" liền kề