
| Mã bưu điện | 108-8636 |
|---|---|
| Địa chỉ | 東京都港区白金台1-2-37 |
| Chữ ký phần truy vấn | Văn phòng trường đại học |
| Số điện thoại liên hệ | 03-5421-5180 |
| SỐ FAX | 03-5421-5239 |
| Trang web | https://www.meijigakuin.ac.jp/academics/graduate/ |
| dgakuin@mguad.meijigakuin.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 38 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | 37 người ở Trung Quốc Singapore 1 người |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N1 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/07/16 ~ 2025/07/31
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/04 |
| Ngày thông báo | 2025/09/05 |
| Thời gian đăng ký |
2026/01/06 ~ 2026/01/22
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/10 |
| Ngày thông báo | 2026/02/10 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N1 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/08/19 ~ 2025/08/28
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/13 |
| Ngày thông báo | 2025/09/16 |
| Thời gian đăng ký |
2026/01/06 ~ 2026/01/22
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/19 |
| Ngày thông báo | 2026/02/21 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N1 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/08/19 ~ 2025/08/28
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/13 |
| Ngày thông báo | 2025/09/16 |
| Thời gian đăng ký |
2026/01/06 ~ 2026/01/22
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/14 |
| Ngày thông báo | 2026/02/17 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N1 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/08/19 ~ 2025/08/28
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/18 |
| Ngày thông báo | 2025/09/20 |
| Thời gian đăng ký |
2026/01/06 ~ 2026/01/22
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/13 |
| Ngày thông báo | 2026/02/14 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N1 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/08/19 ~ 2025/08/28
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/27 |
| Ngày thông báo | 2025/09/30 |
| Thời gian đăng ký |
2026/01/06 ~ 2026/01/22
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/19 |
| Ngày thông báo | 2026/02/21 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N1 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2026/01/06 ~ 2026/01/22
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/19 |
| Ngày thông báo | 2026/02/21 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N1 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2026/01/06 ~ 2026/01/22
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/19 |
| Ngày thông báo | 2026/02/21 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N1 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/08/19 ~ 2025/08/28
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/27 |
| Ngày thông báo | 2025/09/30 |
| Thời gian đăng ký |
2026/01/06 ~ 2026/01/22
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/14 |
| Ngày thông báo | 2026/02/17 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N1 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/08/19 ~ 2025/08/28
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/27 |
| Ngày thông báo | 2025/09/30 |
| Thời gian đăng ký |
2026/01/06 ~ 2026/01/22
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/14 |
| Ngày thông báo | 2026/02/17 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N1 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2026/01/06 ~ 2026/01/22
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/14 |
| Ngày thông báo | 2026/02/17 |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Giữa tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Ở Nhật Bản |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
| Kiểm tra thành thạo tiếng Nhật | Cần thiết (N1 trở lên) |
|---|---|
| Môn thi | Khác () |
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2026/01/06 ~ 2026/01/22
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/14 |
| Ngày thông báo | 2026/02/17 |
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
35,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
150,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
510,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
Phụ thuộc vào chuyên ngành |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
800,000円 ~ 950,000円 |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
Có |
Xuống tại "Ga Shirokanedai" và "Ga Shirokane-Takanawa" trên Tuyến Namboku/Tuyến Mita hoặc xuống tại "Ga Takanawadai" trên Tuyến Asakusa. 7 phút đi bộ, 6 phút đi xe buýt từ "Ga Shinagawa" và "Ga Meguro", 13 phút đi bộ từ "Ga cổng Takanawa"
〒244-8539
神奈川県横浜市戸塚区上倉田町1518
12 phút đi xe buýt đến "Cổng phía Nam Đại học Meiji Gakuin" từ Tuyến JR/Blue "Ga Totsuka"