
| Mã bưu điện | 192-0393 |
|---|---|
| Địa chỉ | 東京都八王子市東中野742-1 |
| Chữ ký phần truy vấn | Trường đại học Chuo |
| Trang web | https://www.chuo-u.ac.jp/academics/graduateschool/ |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Hệ thống chuyển giao | 無 |
| Tổng số sinh viên nước ngoài đã đăng ký | 218 người |
| Số lượng sinh viên nước ngoài tại mỗi quốc gia xuất xứ | Trung Quốc 193 Hàn Quốc 6 người Đài Loan 4 người Indonesia 4 người Hồng Kông 3 người Việt Nam 2 người 6 khác |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/07/02 ~ 2025/07/04
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/12 |
| Ngày thông báo | 2025/10/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/19
|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/24 ~ 2025/11/27
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/01/15 |
| Ngày thông báo | 2026/02/04 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/19
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/07/02 ~ 2025/07/04
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/02 |
| Ngày thông báo | 2025/09/22 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/19
|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/24 ~ 2025/11/27
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/01/13 |
| Ngày thông báo | 2026/02/09 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/19
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/07/02 ~ 2025/07/04
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/02 |
| Ngày thông báo | 2025/09/29 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/19
|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/24 ~ 2025/11/27
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/01/13 |
| Ngày thông báo | 2026/02/09 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/19
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư Tháng 9 |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/06/06 ~ 2025/06/12
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/07/12 |
| Ngày thông báo | 2025/07/18 |
| Hạn chót nhập học |
2026/01/15
|
| Thời gian đăng ký |
2025/09/19 ~ 2025/09/25
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/11/04 |
| Ngày thông báo | 2025/11/10 |
| Hạn chót nhập học |
2026/01/15
|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/07 ~ 2026/01/14
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/02 |
| Ngày thông báo | 2026/02/06 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/13
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/07/02 ~ 2025/07/04
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/09 |
| Ngày thông báo | 2025/09/24 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/19
|
| Thời gian đăng ký |
2025/12/02 ~ 2025/12/04
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/01/27 |
| Ngày thông báo | 2026/02/10 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/19
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/07/02 ~ 2025/07/04
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/09/02 |
| Ngày thông báo | 2025/10/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/19
|
| Thời gian đăng ký |
2025/11/24 ~ 2025/11/27
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/01/13 |
| Ngày thông báo | 2026/02/12 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/06
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 5 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
| Thời gian học | 2 năm |
|---|---|
| Tháng đăng ký | Tháng tư |
Tổng quan kiểm tra
| Môn thi | Khác () |
|---|
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/07/01 ~ 2025/07/04
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/07/26 |
| Ngày thông báo | 2025/08/01 |
| Hạn chót nhập học |
2026/02/19
|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/06 ~ 2026/01/09
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/01/31 |
| Ngày thông báo | 2026/02/06 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/06
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
35,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
240,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
559,600円 ~ 806,800円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
128,300円 ~ 258,900円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
927,900円 ~ 1,305,700円 |
| Chế độ miễn giảm học phí |
無 |
| Chế độ học bổng |
Có |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|
[Cơ sở Tama (Kinh tế, Thương mại, Văn học, Chính sách chung)] Kết nối trực tiếp với Đường một ray Thành phố Tama "Trạm Đại học Chuo / Đại học Meisei" 0 phút đi bộ, cách Tuyến Sở thú Keio "Trạm Công viên Vườn thú Tama" khoảng 10 phút đi bộ
〒112-8631
東京都文京区大塚1-4-1
[Cơ sở Myogadani (Luật)] Tuyến Tokyo Metro Marunouchi "Ga Myogadani" 1 phút đi bộ, Tuyến Yurakucho "Ga Gokuji" 12 phút đi bộ
〒112-8551
東京都文京区春日1-13-27
[Cơ sở Korakuen (Khoa học và Kỹ thuật)] Khoảng 5 phút đi bộ từ Tuyến Tokyo Metro Marunouchi / Tuyến Namboku "Ga Korakuen", khoảng 6 phút đi bộ từ Tuyến Toei Mita / Tuyến Oedo "Ga Kasuga"
〒162-8478
東京都新宿区市谷田町1-18
[Cơ sở Ichigaya Tamachi (Thông tin quốc tế)] 0 phút đi bộ từ Tuyến Tokyo Metro Yurakucho/Tuyến Namboku "Ga Ichigaya", Tuyến JR Chuo/Sobu "Ga Ichigaya", Tuyến tàu điện ngầm Toei Shinjuku "Ga Ichigaya" 5 phút đi bộ