
| Mã bưu điện | 175-8571 |
|---|---|
| Địa chỉ | 東京都板橋区高島平1-9-1 |
| Chữ ký phần truy vấn | Trung tâm tuyển sinh |
| Số điện thoại liên hệ | 03-5399-5700 |
| Trang web | https://www.daito.ac.jp/ |
| nyushi@ic.daito.ac.jp | |
| Lựa chọn đặc biệt cho sinh viên quốc tế | Có |
| Hệ thống chuyển giao | Có Loại thử nghiệm: sinh viên Nhật Bản |
Nhấp hoặc nhấn vào "+" để xem chi tiết.
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/18 ~ 2025/09/25
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/11 |
| Ngày thông báo | 2025/10/24 |
| Hạn chót nhập học |
2025/11/05
|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/20 ~ 2026/01/26
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/13 |
| Ngày thông báo | 2026/02/20 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/05
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/18 ~ 2025/09/25
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/11 |
| Ngày thông báo | 2025/10/24 |
| Hạn chót nhập học |
2025/11/05
|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/20 ~ 2026/01/26
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/13 |
| Ngày thông báo | 2026/02/20 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/05
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/18 ~ 2025/09/25
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/11 |
| Ngày thông báo | 2025/10/24 |
| Hạn chót nhập học |
2025/11/05
|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/20 ~ 2026/01/26
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/13 |
| Ngày thông báo | 2026/02/20 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/05
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/18 ~ 2025/09/25
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/11 |
| Ngày thông báo | 2025/10/24 |
| Hạn chót nhập học |
2025/11/05
|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/20 ~ 2026/01/26
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/13 |
| Ngày thông báo | 2026/02/20 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/05
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/18 ~ 2025/09/25
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/11 |
| Ngày thông báo | 2025/10/24 |
| Hạn chót nhập học |
2025/11/05
|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/20 ~ 2026/01/26
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/13 |
| Ngày thông báo | 2026/02/20 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/05
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2025/09/18 ~ 2025/09/25
|
|---|---|
| Ngày thi | 2025/10/11 |
| Ngày thông báo | 2025/10/24 |
| Hạn chót nhập học |
2025/11/05
|
| Thời gian đăng ký |
2026/01/20 ~ 2026/01/26
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/02/13 |
| Ngày thông báo | 2026/02/20 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/05
|
| Thời gian phát Hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh | Vào đầu tháng 7 |
|---|---|
| Đề thi cũ của kỳ thi riêng của trường đại học | Công khai |
| Người bảo lãnh | Không cần |
Thông tin cơ bản
Tổng quan kiểm tra
Lịch thi
| Thời gian đăng ký |
2026/02/20 ~ 2026/02/27
|
|---|---|
| Ngày thi | 2026/03/05 |
| Ngày thông báo | 2026/03/13 |
| Hạn chót nhập học |
2026/03/19
|
| Lệ phí nộp hồ sơ dự thi tuyển sinh |
35,000円 |
|---|---|
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tiền nhập học) |
220,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Học phí) |
530,000円 |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Các chi phí khác) |
Phụ thuộc vào chuyên ngành |
| Khoản tiền nộp năm đầu tiên (Tổng cộng) |
961,100円 ~ 1,061,100円 [Số tiền thanh toán trước khi áp dụng Chế độ miễn giảm học phí] |
| Chế độ miễn giảm học phí |
Có |
| Chế độ học bổng |
Có |
| Ký túc xá sinh viên |
Có |
|---|